Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 歳TUẾ
Hán

TUẾ- Số nét: 13 - Bộ: CHỈ 止

ONサイ, セイ
KUN とし
  とせ
  よわい
  • Tuổi, năm, tuế nguyệt


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TUẾ MẠT cuối năm
TUẾ NGUYỆT tuế nguyệt; thời gian
TUẾ MỘ món quà cuối năm;năm hết Tết đến
半長 TUẾ BÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG chánh án
TUẾ NHẬP TUẾ XUẤT thu nhập và chi tiêu
の瀬 TUẾ LẠI Cuối năm
の市 TUẾ THỊ chợ cuối năm
TUẾ tuổi
TUẾ MỘ cuối năm
VẠN TUẾ muôn năm;ôi chao;vạn tuế;sự hoan hô
VẠN TUẾ diễn viên hài đi biểu diễn rong
ですか HÀ TUẾ bao nhiêu tuổi
ĐƯƠNG TUẾ CÂU Thú vật một tuổi; con ngựa non một tuổi
BÁCH TUẾ trăm tuổi
TRIỆU TUẾ đầu năm
年年 NIÊN NIÊN TUẾ TUẾ Hàng năm
年々 NIÊN TUẾ Hàng năm
十八 THẬP BÁT TUẾ đôi tám
二十 NHỊ THẬP TUẾ đôi mươi;hai mươi tuổi
20以下人口 TUẾ DĨ HẠ NHÂN KHẨU dân số dưới 20 tuổi