Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 舶BẠC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
舶用機関 | BẠC DỤNG CƠ,KY QUAN | Động cơ thuyền |
舶来品 | BẠC LAI PHẨM | hàng nhập khẩu |
舶来 | BẠC LAI | nhập khẩu;sự nhập khẩu; sự ngoại lai |
船舶鑑定人 | THUYỀN BẠC GIÁM ĐỊNH NHÂN | người giám định tàu |
船舶船荷証券 | THUYỀN BẠC THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | vận đơn đường biển |
船舶臨検 | THUYỀN BẠC LÂM KIỂM | giám định tàu |
船舶用品購入計算書用船 | THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN | bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
船舶用品購入計算書 | THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ | bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
船舶抵当貸借証券 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
船舶抵当貸借 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ | cho vay cầm tàu |
船舶保険料 | THUYỀN BẠC BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm tàu |
船舶の委付 | THUYỀN BẠC ỦY PHÓ | hội tàu |
船舶 | THUYỀN BẠC | tàu thuỷ;tàu; thuyền |
遊休船舶 | DU HƯU THUYỀN BẠC | tàu nhàn rỗi |