Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 般BAN,BÁN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
全般的 | TOÀN BAN,BÁN ĐÍCH | tổng quát; toàn bộ |
全般 | TOÀN BAN,BÁN | sự tổng quát; toàn bộ;tổng quát; toàn bộ |
先般 | TIÊN BAN,BÁN | gần đây; trước đây không lâu |
一般貨物 | NHẤT BAN,BÁN HÓA VẬT | hàng thông thường (vận tải) |
一般規定 | NHẤT BAN,BÁN QUY ĐỊNH | qui định chung |
一般的 | NHẤT BAN,BÁN ĐÍCH | chung chung;phổ biến; chung |
一般教養 | NHẤT BAN,BÁN GIÁO DƯỠNG | đại cương (giáo dục); đào tạo cơ bản; đào tạo những kiến thức cơ bản |
一般化する | NHẤT BAN,BÁN HÓA | phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá |
一般化 | NHẤT BAN,BÁN HÓA | sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng |
一般に | NHẤT BAN,BÁN | chung; nói chung |
一般 | NHẤT BAN,BÁN | cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng;thông thường; bình thường |
売買一般条件 | MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung bán hàng |
引渡しの一般条件 | DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung giao hàng |