Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 半BÁN
Hán

BÁN- Số nét: 05 - Bộ: CHỦ 、

ONハン
KUN半ば なかば
 
  • Nửa. Vật chia đôi mỗi bên một nửa gọi là bán.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
煮え BÁN CHỬ sự tái (thức ăn)
BÁN NGUYỆT bán nguyệt;nửa tháng
月弁 BÁN NGUYỆT BIỆN,BIỀN Van bán nguyệt
BÁN KỲ nửa năm; bán kỳ
BÁN TỬ BÁN SINH bán sống bán chết;chết dở sống dở;nửa sống nửa chết
BÁN TỬ BÁN SINH chết dở sống dở
母音 BÁN MẪU ÂM bán nguyên âm
BÁN GIẢM sự giảm một nửa
減する BÁN GIẢM giảm một nửa
時間 BÁN THỜI GIAN nửa giờ
BÁN THỤC chưa chín; chưa thật chín muồi;sự chưa chín
熟卵 BÁN THỤC NOÃN trứng lòng đào
独立 BÁN ĐỘC LẬP Nửa độc lập
BÁN CẦU bán cầu
BÁN SINH nửa đời
眼で BÁN NHÃN mở hé mắt
BÁN THẦN Á thần
BÁN ĐOAN một nửa đoạn; không hoàn chỉnh; chia lẻ;vật phế thải; người vô dụng
導体 BÁN ĐAO THỂ chất bán dẫn;chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao
BÁN PHÂN một nửa
BÁN PHÂN Một nửa phút
分に分ける BÁN PHÂN PHÂN chia đôi;chia hai
BÁN CHU hình bán nguyệt; nửa vòng tròn
BÁN DẠ Nửa đêm
BÁN QUAN BÁN DÂN kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân;nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân
BÁN TIÊU Nửa đêm
封建性 BÁN PHONG KIẾN TÍNH,TÁNH tính nửa phong kiến
端荷物 BÁN ĐOAN HÀ VẬT hàng lẻ
BÁN ĐẢO bán đảo
BÁN NIÊN bán niên;nửa năm
BÁN NIÊN nửa năm
BÁN KHINH bán kính;đường bán kính
意識 BÁN Ý THỨC Tiềm thức
BÁN SỐ một nửa
BÁN NHẬT Một nửa ngày
BÁN NHẬT bán nhật;nửa ngày
BÁN CHỈ giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp
BÁN bán;một nửa;nửa;rưỡi
か年 BÁN NIÊN nửa năm
か月 BÁN NGUYỆT nửa tháng
BÁN giữa;một nửa;nửa chừng
ばまぐれで BÁN Một nửa là do may mắn
ば眠っている BÁN MIÊN Ngủ mơ màng; ngủ chập chờn
ば紛れで BÁN PHÂN một phần là do may mắn
ば過ぎ BÁN QUÁ Hơn nửa; hơn một nửa; quá bán
ズボン BÁN quần cộc;quần cụt;quần đùi;quần ngắn
BÁN TÍN BÁN NGHI bán tín bán nghi
BÁN VIÊN nửa vòng tròn
円形 BÁN VIÊN HÌNH Hình bán nguyệt
BÁN NGẠCH nửa giá
BÁN ÂM bán âm
BÁN DIỆN mặt nghiêng; nửa mặt; phiến diện
BÁN TỤ áo ngắn tay; áo cộc tay;ngắn tay
袖シャツ BÁN TỤ sơ mi cụt tay
製品 BÁN CHẾ PHẨM bán thành phẩm;hàng chế biến công nghệ phẩm;nửa thành phẩm
諧音 BÁN HÀI ÂM Sự trùng âm; vần ép (thi ca)
BÁN THÂN bán thân; nửa thân trên;nửa mình
身不随 BÁN THÂN BẤT TÙY liệt nửa người; bán thân bất toại
BÁN NÔNG BÁN NGƯ nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp
透明 BÁN THẤU MINH Nửa trong suốt; trong mờ
過去 BÁN QUÁ KHỨ,KHỦ thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp)
BÁN CHUNG chuông dùng để báo hỏa họan
陰陽 BÁN ÂM DƯƠNG Lưỡng tính
BÁN NGOA giày bệt
西 TÂY BÁN CẦU Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ)
BẮC BÁN CẦU Bán cầu bắc; Bắc bán cầu
TIỀN BÁN nửa đầu; hiệp một
地球 LƯỠNG BÁN ĐỊA CẦU lưỡng bán cầu
身裸になる HẠ BÁN THÂN LÕA,KHỎA ở truồng
HẠ BÁN THÂN nửa thân dưới; phía dưới
THƯỢNG BÁN THÂN nửa người trên
ĐINH BÁN chẵn lẻ; trò chẵn lẻ (đánh bạc)
NAM BÁN CẦU nam địa cầu
QUÁ BÁN SỐ đa số; đại đa số; số đông; quá bán
鉄鋼 BẠC BÁN THIẾT CƯƠNG thép lá mỏng
ƯỚC BÁN PHÂN khoảng một nửa
SINH BÁN KHẢ sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình
TUẾ BÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG chánh án
ĐÔNG BÁN CẦU Bán cầu Đông
ĐÔNG BÁN CẦU đông bán cầu
ĐÔNG BÁN Nửa phương đông
する TRIẾT BÁN bẻ đôi; chia đôi
TRIẾT BÁN sự bẻ đôi; sự chia đôi
HẬU BÁN hiệp hai; nửa sau; hiệp sau
ĐẠI BÁN quá nửa
DẠ BÁN nửa đêm
期の最終日 TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT Ngày cuối quý
NAM BÁN CẦU nam bán cầu
朝鮮 TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO Bán đảo Triều tiên
朝鮮島エネルギー開発機構 TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO)
四畳 TỨ ĐIỆP BÁN bốn chiếu rưỡi
丁か ĐINH BÁN chẵn hay lẻ
イオン BÁN KHINH bán kính ion
インドネシア BÁN ĐẢO bán đảo đông dương
アモルファス導体 BÁN ĐAO THỂ chất bán dẫn vô định hình