Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 氷BĂNG
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
氷菓 | BĂNG QUẢ | Kem nước trái cây |
氷壁 | BĂNG ĐÍCH | Tường băng |
氷結する | BĂNG KẾT | băng;băng giá |
氷嚢 | BĂNG xxx | túi nước đá |
氷結する | BĂNG KẾT | đóng băng |
氷原 | BĂNG NGUYÊN | Cánh đồng băng; cánh đồng tuyết |
氷結 | BĂNG KẾT | sự đóng băng |
氷削機 | BĂNG TƯỚC CƠ,KY | Máy bào nước đá |
氷約款(用船契約) | BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) |
氷削機 | BĂNG TƯỚC CƠ,KY | Máy bào nước đá |
氷田 | BĂNG ĐIỀN | cánh đồng băng |
氷像 | BĂNG TƯỢNG | Tượng bằng băng |
氷点下 | BĂNG ĐIỂM HẠ | dưới điểm đóng băng; dưới không độ |
氷人 | BĂNG NHÂN | người làm mối |
氷点 | BĂNG ĐIỂM | điểm đóng băng |
氷におおわれる | BĂNG | kết băng |
氷河期 | BĂNG HÀ KỲ | kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà |
氷 | BĂNG | băng |
氷河時代 | BĂNG HÀ THỜI ĐẠI | kỷ Băng hà |
氷 | BĂNG | đá (ăn);nước đá |
氷河 | BĂNG HÀ | băng hà; sông băng |
氷面 | BĂNG DIỆN | Mặt băng |
氷柱 | BĂNG TRỤ | cột băng |
氷霧 | BĂNG VỤ | Sương băng |
氷期 | BĂNG KỲ | kỷ Băng hà |
氷震 | BĂNG CHẤN | Chấn động của băng tuyết |
氷晶 | BĂNG TINH | Tinh thể nước đá |
氷雪 | BĂNG TUYẾT | Băng và tuyết |
氷山 | BĂNG SƠN | núi băng;núi băng trôi |
氷釈 | BĂNG THÍCH | sự tan chảy như nước đá |
氷室 | BĂNG THẤT | nhà băng; phòng lạnh |
流氷 | LƯU BĂNG | băng trôi; tảng băng trôi |
南氷洋 | NAM BĂNG DƯƠNG | Biển Nam Cực |
南氷洋 | NAM BĂNG DƯƠNG | Nam Băng Dương |
北氷洋 | BẮC BĂNG DƯƠNG | bắc băng dương |
初氷 | SƠ BĂNG | lớp băng đầu tiên trong mùa đông |