Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 艇ĐĨNH
Hán

ĐĨNH- Số nét: 13 - Bộ: CHU 舟

ONテイ
  • Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài.
  • "Tiềm thủy đĩnh" 潛水艇 tàu ngầm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐĨNH THÂN chiều dài của tàu
ĐĨNH KHỐ kho đặt trên tàu
HẠM ĐĨNH đoàn xe; hạm đội; đàn
CHU,CHÂU ĐĨNH tàu nhỏ
巡視 TUẦN THỊ ĐĨNH thuyền tuần tiễu
内火 NỘI HỎA ĐĨNH Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong
特殊潜航 ĐẶC THÙ TIỀM HÀNG ĐĨNH tàu ngầm chuyên dụng