Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 航HÀNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
航空交通管制部 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ BỘ | Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không |
航空宇宙産業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ SẢN NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ |
航空宇宙技術研究所 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật |
航空宇宙工業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CÔNG NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ |
航空学 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỌC | Hàng không học |
航空券 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG KHOÁN | vé máy bay |
航空出荷通知書 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ | vận đơn hàng không |
航空写真 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG TẢ CHÂN | ảnh trên không; ảnh chụp từ trên không |
航空優勢 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG ƯU THẾ | ưu thế hàng không |
航空保険 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG BẢO HIỂM | bảo hiểm đường hàng không |
航空便 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG TIỆN | thư máy bay |
航空会社 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỘI XÃ | công ty hàng không;hãng hàng không |
航空局 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG CỤC,CUỘC | Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không |
航空交通管制 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ | sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không |
航空コンテナー | HÀNG KHÔNG,KHỐNG | công-ten -nơ đường hàng không |
航空 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG | hàng không |
航海設備 | HÀNG HẢI THIẾT BỊ | thiết bị hàng hải |
航海術 | HÀNG HẢI THUẬT | thuật đi biển |
航海日誌 | HÀNG HẢI NHẬT CHÍ | nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển |
航海大学 | HÀNG HẢI ĐẠI HỌC | trường đại học hàng hải |
航海保険 | HÀNG HẢI BẢO HIỂM | bảo hiểm chuyến |
航海する | HÀNG HẢI | đi biển; đi (thuyền) |
航海 | HÀNG HẢI | chuyến đi bằng tàu thủy;hàng hải |
航空書簡 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THƯ GIẢN | thư máy bay |
航路変更条項(用船) | HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN | điều khoản chệch đường (thuê tàu) |
航路変更 | HÀNG LỘ BIẾN CANH | chệch đường;đổi hành trình |
航路 | HÀNG LỘ | đường đi (trên không, trên biển) |
航行 | HÀNG HÀNH,HÀNG | tuần biển; lái tàu; đi tàu |
航続距離 | HÀNG TỤC CỰ LY | Phạm vi tuần tra |
航空隊 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG ĐỘI | phi hành đoàn; đội bay |
航空郵便 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG BƯU TIỆN | Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không |
航空運送状 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG TRẠNG | vận đơn hàng không |
航空運送保険 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG BẢO HIỂM | bảo hiểm hàng không |
航空輸送業活動団体 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ | Nhóm Vận tải hàng không |
航空輸送 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG | chuyên chở đường hàng không |
航空路 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG LỘ | đường hàng không;tuyến hàng không; không lộ; đường bay |
航空貨物証券 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng không |
航空貨物引換証 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG | vận đơn hàng không |
航空貨物 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT | hàng đường hàng không |
航空管理 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG QUẢN LÝ | quản lý hàng không |
航空病 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG BỆNH,BỊNH | bệnh say máy bay; say máy bay |
航空母艦 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG MẪU HẠM | hàng không mẫu hạm |
航空機 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG CƠ,KY | máy bay |
復航 | PHỤC HÀNG | chuyến về |
帰航 | QUY HÀNG | chuyến về |
復航貨物 | PHỤC HÀNG HÓA VẬT | hàng chở vào;hàng trở lại |
復航用船契約書 | PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi |
堪航証明書 | KHAM HÀNG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận khả năng đi biển |
巡航する | TUẦN HÀNG | đi tuần tiễu; đi du ngoạn |
巡航 | TUẦN HÀNG | đi tuần tiễu; đi du ngoạn |
定航海用船契約 | ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu chuyến |
南航 | NAM HÀNG | Đi thuyền về phía nam |
出航する | XUẤT HÀNG | rời bến |
日航 | NHẬT HÀNG | Hãng hàng không Nhật Bản |
日航機 | NHẬT HÀNG CƠ,KY | Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản |
欠航面責条項(保険、用船) | KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN | điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
渡航 | ĐỘ HÀNG | việc đi du lịch xa bằng đường biển |
内航 | NỘI HÀNG | Đường cảng trong nước |
耐航包装 | NẠI HÀNG BAO TRANG | bao bì đường biển;bao bì hàng hải |
耐航的包装 | NẠI HÀNG ĐÍCH BAO TRANG | bao bì đường biển;bao bì hàng hải |
難航 | NẠN,NAN HÀNG | sự vượt biển khó khăn; chuyến đi biển khó khăn |
英国航空 | ANH QUỐC HÀNG KHÔNG,KHỐNG | Hãng hàng không Anh quốc |
国内航海 | QUỐC NỘI HÀNG HẢI | chạy tàu đường sông |
外国航路 | NGOẠI QUỐC HÀNG LỘ | tuyến quốc tế |
日本航空 | NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG | Hãng hàng không Nhật Bản |
特殊潜航艇 | ĐẶC THÙ TIỀM HÀNG ĐĨNH | tàu ngầm chuyên dụng |
ベトナム航空 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG | hàng không Việt Nam |
アメリカ航空宇宙局 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CỤC,CUỘC | Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA |
不定期船の航海 | BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI | chạy tàu rông |