Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 舸KHẢ
Hán

KHẢ- Số nét: 11 - Bộ: CHU 舟

ON
KUN ふね
  • Thuyền mành, thuyền to. Vương Bột 王勃 : "Khả hạm mê tân, thanh tước hoàng long chi trục" 舸艦迷津,青雀?龍之舳 thuyền bè chật bến sông, đuôi thuyền vẽ chim sẻ xanh, rồng vàng.