Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 巣SÁO
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
巣立ち | SÁO LẬP | việc rời tổ;việc trở thành tự do |
巣 | SÁO | hang ổ; sào huyệt;mạng nhện;tổ chim |
病巣 | BỆNH,BỊNH SÁO | ổ bệnh |
卵巣癌 | NOÃN SÁO NHAM | bệnh ung thư buồng trứng |
卵巣 | NOÃN SÁO | buồng trứng;buồng trứng [động vật học];noãn sào |
鳥之巣 | ĐIỂU CHI SÁO | tổ chim |
青懸巣 | THANH HUYỀN SÁO | Chim giẻ cùi xanh |
空き巣 | KHÔNG,KHỐNG SÁO | kẻ trộm |
蜘蛛の巣 | TRI CHU,THÙ SÁO | màng nhện |
炎症病巣 | VIÊM CHỨNG BỆNH,BỊNH SÁO | chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn |
クモの巣 | SÁO | mạng nhện |