Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 必TẤT
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 必要がある | TẤT YẾU | cần |
| 必ずしも | TẤT | không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế |
| 必中 | TẤT TRUNG | sự đánh đích |
| 必修 | TẤT TU | sự cần phải học; cái cần phải sửa |
| 必修科目 | TẤT TU KHOA MỤC | những môn cần phải học |
| 必勝 | TẤT THẮNG | quyết thắng;tất thắng |
| 必携 | TẤT HUỀ | sổ tay |
| 必死 | TẤT TỬ | quyết tâm;sự quyết tâm |
| 必死に | TẤT TỬ | quyết tâm; liều lĩnh; quyết tử |
| 必然 | TẤT NHIÊN | tất nhiên |
| 必然性 | TẤT NHIÊN TÍNH,TÁNH | tính tất yếu |
| 必然的 | TẤT NHIÊN ĐÍCH | có tính tất nhiên |
| 必着 | TẤT TRƯỚC | phải tới; phải nhận được |
| 必至 | TẤT CHI | liều lĩnh;sự liều lĩnh |
| 必要 | TẤT YẾU | điều tất yếu;tất yếu |
| 必要な | TẤT YẾU | cần dùng;cần thiết |
| 必要ならば | TẤT YẾU | Nếu cần thiết |
| 必要な時 | TẤT YẾU THỜI | khi cần |
| 必要に応じて | TẤT YẾU ỨNG | khi cần thiết |
| 必要は発明の母 | TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU | Nhu cầu là mẹ của phát minh |
| 必要十分条件 | TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần và đủ |
| 必要品 | TẤT YẾU PHẨM | nhu yếu phẩm |
| 必要性 | TẤT YẾU TÍNH,TÁNH | tính tất yếu |
| 必要条件 | TẤT YẾU ĐIỀU KIỆN | Điều kiện cần |
| 必読 | TẤT ĐỘC | cái cần phải đọc |
| 必需品 | TẤT NHU PHẨM | mặt hàng nhu yếu; nhu yếu phẩm |
| 必須 | TẤT TU | cần thiết;sự cần thiết |
| 必ず | TẤT | nhất định; tất cả;nhất quyết |
| 不必要 | BẤT TẤT YẾU | không tất yếu; không cần thiết; không thiết yếu;sự không tất yếu; sự không cần thiết; sự không thiết yếu |
| 会う必要がある | HỘI TẤT YẾU | cần gặp |
| 食べる必要がある | THỰC TẤT YẾU | cần ăn |
| 再調査の必要がある | TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU | cần xét lại |
| 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |

