Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|
艙口検査報告書 | THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
艙口検定 | THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH | giám định khoang |
艙口封鎖検査報告書 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
艙口封鎖 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA | niêm phong khoang |