Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 為VI
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 為 | VI | bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị |
| 為さる | VI | làm (kính ngữ) |
| 為す | VI | làm; hành động (kính ngữ) |
| 為る | VI | làm; thực hiện |
| 為人 | VI NHÂN | Tính khí; khí chất |
| 為政者 | VI CHÍNH,CHÁNH GIẢ | nhân viên hành chính |
| 為替 | VI THẾ | hối đoái; ngân phiếu |
| 為替相場メカニズム | VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | Cơ chế Tỷ giá Hối đoái |
| 為替相場 | VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | tỷ giá hối đoái |
| 為替手形 | VI THẾ THỦ HÌNH | hối phiếu |
| お為ごかし | VI | đạo đức giả; sự giả đò; giả tạo |
| 云為 | VÂN VI | nói và làm |
| 云為 | VÂN VI | nói và làm |
| 人為的 | NHÂN VI ĐÍCH | có tính nhân tạo; không phải tự nhiên |
| 円為替 | VIÊN VI THẾ | tỷ giá đồng Yên |
| 所為 | SỞ VI | bởi vì; do lỗi của |
| 無為に | VÔ,MÔ VI | tiêu dao |
| 無為にぶらつく | VÔ,MÔ VI | lông nhông |
| 行為 | HÀNH,HÀNG VI | hành vi; hành động |
| 荷為替手形 | HÀ VI THẾ THỦ HÌNH | hối phiếu chứng từ |
| 無為 | VÔ,MÔ VI | sự vô vi;vô vi |
| 荷為替手紙 | HÀ VI THẾ THỦ CHỈ | giấy chứng nhận cầm cố |
| 内国為替 | NỘI QUỐC VI THẾ | Trao đổi nội tệ |
| その為 | VI | do đó; vì thế; vì lí do đó |
| 電信為替 | ĐIỆN TÍN VI THẾ | chuyển tiền bằng điện tín;sự truyền điện tín |
| 先物為替 | TIÊN VẬT VI THẾ | giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
| 先物為替取引 | TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN | giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
| 固定為替相場 | CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | ngang giá chính thức |
| 直接為替相場 | TRỰC TIẾP VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | biểu thị trực tiếp tỷ giá |
| 直接為替 | TRỰC TIẾP VI THẾ | hối đoái trực tiếp |
| 戦争行為 | CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI | hành vi chiến tranh |
| 衝動行為 | XUNG ĐỘNG HÀNH,HÀNG VI | hành vi gây sốc |
| 病気に為る | BỆNH,BỊNH KHÍ VI | bị ốm |
| テロ行為 | HÀNH,HÀNG VI | hành động khủng bố |
| 犯罪行為 | PHẠM TỘI HÀNH,HÀNG VI | hành vi phạm tội |
| 馬鹿な事を為る | MÃ LỘC SỰ VI | làm một việc ngu ngốc |
| 儒教学者の行為一門 | NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN | nho môn |
| 儒教学者の行為 | NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI | nho hạnh |

