Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 為VI
Hán

VI- Số nét: 09 - Bộ: CHỦ 、

ON
KUN ため
  為る なる
  為す なす
  為る する
  たり
  為る つくる
  なり
  びい
  • Dùng như chữ vi 爲.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VI bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
さる VI làm (kính ngữ)
VI làm; hành động (kính ngữ)
VI làm; thực hiện
VI NHÂN Tính khí; khí chất
政者 VI CHÍNH,CHÁNH GIẢ nhân viên hành chính
VI THẾ hối đoái; ngân phiếu
替相場メカニズム VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG Cơ chế Tỷ giá Hối đoái
替相場 VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG tỷ giá hối đoái
替手形 VI THẾ THỦ HÌNH hối phiếu
ごかし VI đạo đức giả; sự giả đò; giả tạo
VÂN VI nói và làm
VÂN VI nói và làm
NHÂN VI ĐÍCH có tính nhân tạo; không phải tự nhiên
VIÊN VI THẾ tỷ giá đồng Yên
SỞ VI bởi vì; do lỗi của
VÔ,MÔ VI tiêu dao
にぶらつく VÔ,MÔ VI lông nhông
HÀNH,HÀNG VI hành vi; hành động
替手形 HÀ VI THẾ THỦ HÌNH hối phiếu chứng từ
VÔ,MÔ VI sự vô vi;vô vi
替手紙 HÀ VI THẾ THỦ CHỈ giấy chứng nhận cầm cố
内国 NỘI QUỐC VI THẾ Trao đổi nội tệ
その VI do đó; vì thế; vì lí do đó
電信 ĐIỆN TÍN VI THẾ chuyển tiền bằng điện tín;sự truyền điện tín
先物 TIÊN VẬT VI THẾ giao dịch ngoại hối kỳ hạn
先物替取引 TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN giao dịch ngoại hối kỳ hạn
固定替相場 CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG ngang giá chính thức
直接替相場 TRỰC TIẾP VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG biểu thị trực tiếp tỷ giá
直接 TRỰC TIẾP VI THẾ hối đoái trực tiếp
戦争行 CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI hành vi chiến tranh
衝動行 XUNG ĐỘNG HÀNH,HÀNG VI hành vi gây sốc
病気に BỆNH,BỊNH KHÍ VI bị ốm
テロ行 HÀNH,HÀNG VI hành động khủng bố
犯罪行 PHẠM TỘI HÀNH,HÀNG VI hành vi phạm tội
馬鹿な事を MÃ LỘC SỰ VI làm một việc ngu ngốc
儒教学者の行一門 NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN nho môn
儒教学者の行 NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI nho hạnh