Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 隻CHÍCH
Hán

CHÍCH- Số nét: 10 - Bộ: CHUY 隹

ONセキ
  • Chiếc, cái gì chỉ có một mình đều gọi là "chích". Như "hình đan ảnh chích" 形單影隻 chiếc bóng đơn hình.
  • Một tiếng dùng để đếm xem số đồ có bao nhiêu. Như "nhất chích" 一隻 một cái, một chiếc, "lưỡng chích" 兩隻 hai cái, hai chiếc, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHÍCH NHÃN một con mắt
CHÍCH THỦ một cánh tay; một bàn tay
の船 SỐ CHÍCH THUYỀN một vài chiếc tàu
SỐ CHÍCH một vài chiếc (tàu)
NHẤT CHÍCH NHÃN con mắt tinh tường; con mắt nhận xét; con mắt phán đoán;một con mắt; sự chột mắt
船一分の積み荷量 THUYỀN NHẤT CHÍCH PHÂN TÍCH HÀ LƯỢNG hàng đủ trọng tải