Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 隻CHÍCH
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 隻眼 | CHÍCH NHÃN | một con mắt |
| 隻手 | CHÍCH THỦ | một cánh tay; một bàn tay |
| 数隻の船 | SỐ CHÍCH THUYỀN | một vài chiếc tàu |
| 数隻 | SỐ CHÍCH | một vài chiếc (tàu) |
| 一隻眼 | NHẤT CHÍCH NHÃN | con mắt tinh tường; con mắt nhận xét; con mắt phán đoán;một con mắt; sự chột mắt |
| 船一隻分の積み荷量 | THUYỀN NHẤT CHÍCH PHÂN TÍCH HÀ LƯỢNG | hàng đủ trọng tải |

