Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 雄HÙNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 雄鶏 | HÙNG KÊ | gà trống |
| 雄鳥 | HÙNG ĐIỂU | con gà trống |
| 雄蜂 | HÙNG PHONG | ong đực |
| 雄蘂 | HÙNG NHỊ | nhị đực |
| 雄弁な | HÙNG BIỆN,BIỀN | hùng biện |
| 雄弁 | HÙNG BIỆN,BIỀN | hùng biện;sự hùng biện |
| 雄大 | HÙNG ĐẠI | hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao;sự hùng vĩ; sự trang nghiêm; sự huy hoàng; sự vĩ đại; sự lớn lao |
| 雄 | HÙNG | đực |
| 雌雄 | THƯ HÙNG | giống cái và giống đực; thư hùng; đực cái; nam nữ |
| 英雄 | ANH HÙNG | anh hùng;hào hùng;tuấn kiệt |
| 両雄 | LƯỠNG HÙNG | hai vỹ nhân; hai anh hùng |
| 反英雄 | PHẢN ANH HÙNG | nam nhân vật phản diện |
| おしどりの雌雄 | THƯ HÙNG | uyên ương |

