Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 雄HÙNG
Hán

HÙNG- Số nét: 12 - Bộ: CHUY 隹

ONユウ
KUN お-
  おす
  おん
  かつ
  たけ
  つよし
 
  よう
  • Con đực, các loài có lông thuộc về giống đực gọi là "hùng", giống thú đực cũng gọi là "hùng".
  • Mạnh. Như "hùng tráng" 雄壯 mạnh khoẻ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HÙNG KÊ gà trống
HÙNG ĐIỂU con gà trống
HÙNG PHONG ong đực
HÙNG NHỊ nhị đực
弁な HÙNG BIỆN,BIỀN hùng biện
HÙNG BIỆN,BIỀN hùng biện;sự hùng biện
HÙNG ĐẠI hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao;sự hùng vĩ; sự trang nghiêm; sự huy hoàng; sự vĩ đại; sự lớn lao
HÙNG đực
THƯ HÙNG giống cái và giống đực; thư hùng; đực cái; nam nữ
ANH HÙNG anh hùng;hào hùng;tuấn kiệt
LƯỠNG HÙNG hai vỹ nhân; hai anh hùng
反英 PHẢN ANH HÙNG nam nhân vật phản diện
おしどりの雌 THƯ HÙNG uyên ương