Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 雑TẠP
Hán

TẠP- Số nét: 14 - Bộ: CHUY 隹

ONザツ, ゾウ
KUN雑える まじえる
  雑る まじる
  • Tạp chí, tạp kĩ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẠP ĐẠP sự đông nghịt; sự tắc nghẽn (giao thông); đông nghịt; tắc nghẽn
TẠP sự tạp nham; tạp nham
TẠP VỤ tạp vụ
収入 TẠP THU,THÂU NHẬP tạp thu
TẠP PHẨM tạp phẩm
TẠP HÔN sự tạp hôn
TẠP HỌC Kiến thức hỗn hợp
TẠP CÂN vải che bụi
TẠP DỊCH Việc vặt
役夫 TẠP DỊCH PHU Tay chân (đàn em); lâu la; đàn em
TẠP CẢM tạp cảm
TẠP KHÚC Bài hát đại chúng
木材 TẠP MỘC TÀI gỗ tạp
木林 TẠP MỘC LÂM khu rừng nhỏ
TẠP XUY canh thập cẩm; súp thập cẩm
TẠP DỤNG vụn vặt
TẠP VẬT vụn vặt
TẠP ÂM tạp âm
貨屋 TẠP HÓA ỐC hàng xén
貨商 TẠP HÓA THƯƠNG kho tạp hóa
TẠP HÓA hàng tạp hoá;hàng thông thường (vận tải);tạp hoá
談する TẠP ĐÀM nói chuyện phiếm; tán gẫu
TẠP ĐÀM sự nói chuyện phiếm; nói chuyện phiếm
誌の特別号 TẠP CHÍ ĐẶC BIỆT HIỆU đặc san
TẠP CHÍ tạp chí;tạp san;tập san
記帳 TẠP KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG Sổ tay
TẠP KÝ tạp ký
TẠP KHUẨN vi sinh vật; tạp khuẩn
TẠP THẢO cỏ dại
TẠP CHỦNG tạp chủng
TẠP CHỬ món ăn ngày tết
LOẠN TẠP lẫn lộn; tạp nham; bừa bãi;sự lẫn lộn; sự tạp nham
GIÁP TẠP VẬT Phần tử ngoại lai; vật pha tạp; tạp chất
HỖN TẠP hỗn tạp; tắc nghẽn
する HỖN TẠP đông đúc
HỖN TẠP lộn xộn;lổng chổng;lung tung
PHIỀN TẠP gây bực mình; phiền phức;sự bực mình; sự phiền phức; sự rắc rối
PHIỀN TẠP rộn rã;rộn ràng
ỔI TẠP sự lộn xộn
THÔ TẠP cộc cằn;cục cằn;thô sơ;xấc
PHỨC TẠP phức tạp;sự phức tạp
PHỨC TẠP đa đoan;gai góc;hóc búa;phiền phức;phức tạp;rắc rối;tạp
PHỨC TẠP HÓA Sự phức tạp hoá
PHỨC TẠP SỐ tạp số
新聞 TÂN VĂN TẠP CHÍ báo chương
文芸 VĂN NGHỆ TẠP LỤC tạp tục
ファッション TẠP CHÍ tạp chí thời trang