Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 集TẬP
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 集金 | TẬP KIM | sự thu được tiền; sự thu tiền |
| 集う | TẬP | tập hợp lại; thu thập |
| 集まり | TẬP | sự thu thập; sự tập hợp lại |
| 集まる | TẬP | dồn;tập hợp lại; tụ họp lại; tụ hội; tập trung;tích chứa;tụ tập |
| 集める | TẬP | chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút;cóp;gom;gộp;góp nhặt;nhặt;nhồi nhét;quơ;sưu tầm;trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét; lượm lặt |
| 集め貯える | TẬP TRỮ | bòn mót |
| 集る | TẬP | trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét |
| 集中 | TẬP TRUNG | tập trung;trong văn tập; trong tập |
| 集中する | TẬP TRUNG | tập trung (suy nghĩ); chú trọng |
| 集中する | TẬP TRUNG | dồn;gom;tập trung |
| 集会 | TẬP HỘI | sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ;tụ hội;tụ họp |
| 集会を楽しむ | TẬP HỘI NHẠC,LẠC | vui vầy |
| 集会室 | TẬP HỘI THẤT | phòng họp |
| 集合する | TẬP HỢP | tập hợp; tập trung |
| 集合 | TẬP HỢP | hội;hội họp;họp;tập hợp (toán học); tập trung |
| 集落 | TẬP LẠC | làng |
| 集積する | TẬP TÍCH | dồn dập |
| 集権 | TẬP QUYỀN | tập quyền |
| 集団農場 | TẬP ĐOÀN NÔNG TRƯỜNG | nông trường tập thể |
| 集団結婚 | TẬP ĐOÀN KẾT HÔN | quần hôn |
| 集団心理 | TẬP ĐOÀN TÂM LÝ | tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể |
| 集団化 | TẬP ĐOÀN HÓA | tập thể hoá |
| 集団 | TẬP ĐOÀN | tập thể; tập đoàn |
| 集合する | TẬP HỢP | ghép;gom;họp mặt;nhóm;nhóm họp;quây quần;qui tập |
| 特集号 | ĐẶC TẬP HIỆU | Số đặc biệt |
| 文集 | VĂN TẬP | tập sách |
| 採集する | THẢI,THÁI TẬP | sưu tập |
| 採集 | THẢI,THÁI TẬP | sự sưu tập; việc sưu tập |
| 徴集 | TRƯNG TẬP | sự tuyển mộ |
| 密集する | MẶT TẬP | tập trung với mật độ cao; tập trung dày đặc |
| 密集した | MẶT TẬP | trù mật |
| 密集 | MẶT TẬP | sự tập trung với mật độ cao; sự tập trung dày đặc |
| 召集する | TRIỆU TẬP | triệu tập |
| 召集 | TRIỆU TẬP | sự triệu tập; việc triệu tập; buổi triệu tập; triệu tập |
| 収集する | THU,THÂU TẬP | lượm;lượm lặt;sưu tập;thu nhập;thu thập |
| 収集する | THU,THÂU TẬP | thu thập lại; tập trung; góp nhặt |
| 収集 | THU,THÂU TẬP | quơ;sự thu thập; sự thu gom; sự nhặt nhạnh; thu thập |
| 募集する | MỘ TẬP | chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ |
| 募集 | MỘ TẬP | sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ |
| 全集 | TOÀN TẬP | toàn tập |
| を集める | TẬP | quơ củi |
| 特集 | ĐẶC TẬP | chuyên san; số đặc biệt; đặc san |
| 編集する | BIÊN TẬP | biên tập |
| 編集者 | BIÊN TẬP GIẢ | soạn giả |
| 編集長 | BIÊN TẬP TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổng biên tập |
| 編集所 | BIÊN TẬP SỞ | tòa soạn |
| 編集局 | BIÊN TẬP CỤC,CUỘC | văn phòng chủ bút |
| 編集員 | BIÊN TẬP VIÊN | biên tập viên |
| 群集 | QUẦN TẬP | đám đông; quần chúng; cộng đồng;quần thể; quần hợp; tập đoàn |
| 編集する | BIÊN TẬP | biên;soạn |
| 編集 | BIÊN TẬP | sự biên tập |
| 結集する | KẾT TẬP | kết hợp |
| 詩集 | THI TẬP | tập thơ;thi tập |
| 選集 | TUYỂN TẬP | tập sách;tuyển tập |
| 写真集 | TẢ CHÂN TẬP | tập ảnh |
| 伝道集会 | TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI | cuộc họp của những người truyền đạo |
| 共に集合する | CỘNG TẬP HỢP | xum họp;xum vầy |
| 切手集め | THIẾT THỦ TẬP | sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem |
| 再度集める | TÁI ĐỘ TẬP | tái hợp |
| 寄せ集め | KÝ TẬP | sự tụ tập; sự thu gom |
| 寄り集まる | KÝ TẬP | tập hợp lại; tụ họp lại |
| 万葉集 | VẠN DIỆP TẬP | trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản |
| 拾い集める | THẬP TẬP | bòn nhặt;cóp nhặt;lượm;lượm lặt;thu lượm;thu nhặt |
| 武装集団 | VŨ,VÕ TRANG TẬP ĐOÀN | nhóm vũ trang |
| かき集める | TẬP | thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt |
| 短編集 | ĐOẢN BIÊN TẬP | tập truyện ngắn |
| 人口密集率 | NHÂN KHẨU MẶT TẬP XUẤT | mật độ nhân khẩu |
| 仲間を集める | TRỌNG GIAN TẬP | kéo bè;kéo cánh |
| ゴミ収集車 | THU,THÂU TẬP XA | xe rác |
| 入札募集 | NHẬP TRÁT MỘ TẬP | gọi thầu |
| お金を集める | KIM TẬP | quyên tiền |
| 記事を集める | KÝ SỰ TẬP | sưu tầm bài viết; thu thập bài viết |
| 税金を集める | THUẾ KIM TẬP | thu thuế |
| 昆虫採集 | CÔN TRÙNG THẢI,THÁI TẬP | sưu tập côn trùng |
| 新聞編集局 | TÂN VĂN BIÊN TẬP CỤC,CUỘC | báo quán |
| 市場に集まる | THỊ TRƯỜNG TẬP | nhóm chợ |
| 回りに集まる | HỒI TẬP | sum vầy |
| 切手を集める | THIẾT THỦ TẬP | sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem |
| 切手蒐集 | THIẾT THỦ SƯU TẬP | sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem |
| 住民を召集する | TRÚ,TRỤ DÂN TRIỆU TẬP | chiêu dân |
| 作文の募集 | TÁC VĂN MỘ TẬP | tuyển văn |
| 会議を招集する | HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP | triệu tập một hội nghị |
| 学生を募集する | HỌC SINH MỘ TẬP | tuyển sinh |
| 超大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
| 兵士を募集する | BINH SỸ,SĨ MỘ TẬP | tuyển binh |
| 超々大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
| 超超大規模集積回路 | SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
| 電子情報収集分析検索システム | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC | Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử |

