Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 集TẬP
Hán

TẬP- Số nét: 12 - Bộ: CHUY 隹

ONシュウ
KUN集まる あつまる
  集める あつめる
  集う つどう
  あつまり
 
  • Đậu, đàn chim đậu ở trên cây gọi là "tập", chim đang bay đỗ xuống cũng gọi là "tập".
  • Hợp. Như "tập hội" 集會 họp hội.
  • Mọi người đều đến. Như "thiếu trưởng hàm tập" 少長咸集 lớn bé đều họp đủ mặt.
  • Nên, xong. Sự đã làm nên gọi là "tập sự" 集事.
  • Góp lại, góp các số vụn vặt lại thành một số lớn gọi là "tập". Như "tập khoản" 集款 khoản góp lại, "tập cổ" 集股 các cổ phần góp lại, v.v.
  • Chợ triền, chỗ buôn bán họp tập đông đúc.
  • Sách đã làm trọn bộ gọi là "tập". Như "thi tập" 詩集 thơ đã dọn thành bộ, "văn tập" 文集 văn đã dọn thành bộ.
  • Đều.
  • "Tập đế" 集諦 chữ nhà Phật, một đế trong Tứ đế, nghĩa là góp các nhân duyên phiền não lại thành ra quả khổ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẬP KIM sự thu được tiền; sự thu tiền
TẬP tập hợp lại; thu thập
まり TẬP sự thu thập; sự tập hợp lại
まる TẬP dồn;tập hợp lại; tụ họp lại; tụ hội; tập trung;tích chứa;tụ tập
める TẬP chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút;cóp;gom;gộp;góp nhặt;nhặt;nhồi nhét;quơ;sưu tầm;trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét; lượm lặt
め貯える TẬP TRỮ bòn mót
TẬP trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét
TẬP TRUNG tập trung;trong văn tập; trong tập
中する TẬP TRUNG tập trung (suy nghĩ); chú trọng
中する TẬP TRUNG dồn;gom;tập trung
TẬP HỘI sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ;tụ hội;tụ họp
会を楽しむ TẬP HỘI NHẠC,LẠC vui vầy
会室 TẬP HỘI THẤT phòng họp
合する TẬP HỢP tập hợp; tập trung
TẬP HỢP hội;hội họp;họp;tập hợp (toán học); tập trung
TẬP LẠC làng
積する TẬP TÍCH dồn dập
TẬP QUYỀN tập quyền
団農場 TẬP ĐOÀN NÔNG TRƯỜNG nông trường tập thể
団結婚 TẬP ĐOÀN KẾT HÔN quần hôn
団心理 TẬP ĐOÀN TÂM LÝ tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể
団化 TẬP ĐOÀN HÓA tập thể hoá
TẬP ĐOÀN tập thể; tập đoàn
合する TẬP HỢP ghép;gom;họp mặt;nhóm;nhóm họp;quây quần;qui tập
ĐẶC TẬP HIỆU Số đặc biệt
VĂN TẬP tập sách
する THẢI,THÁI TẬP sưu tập
THẢI,THÁI TẬP sự sưu tập; việc sưu tập
TRƯNG TẬP sự tuyển mộ
する MẶT TẬP tập trung với mật độ cao; tập trung dày đặc
した MẶT TẬP trù mật
MẶT TẬP sự tập trung với mật độ cao; sự tập trung dày đặc
する TRIỆU TẬP triệu tập
TRIỆU TẬP sự triệu tập; việc triệu tập; buổi triệu tập; triệu tập
する THU,THÂU TẬP lượm;lượm lặt;sưu tập;thu nhập;thu thập
する THU,THÂU TẬP thu thập lại; tập trung; góp nhặt
THU,THÂU TẬP quơ;sự thu thập; sự thu gom; sự nhặt nhạnh; thu thập
する MỘ TẬP chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ
MỘ TẬP sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ
TOÀN TẬP toàn tập
める TẬP quơ củi
ĐẶC TẬP chuyên san; số đặc biệt; đặc san
する BIÊN TẬP biên tập
BIÊN TẬP GIẢ soạn giả
BIÊN TẬP TRƯỜNG,TRƯỢNG tổng biên tập
BIÊN TẬP SỞ tòa soạn
BIÊN TẬP CỤC,CUỘC văn phòng chủ bút
BIÊN TẬP VIÊN biên tập viên
QUẦN TẬP đám đông; quần chúng; cộng đồng;quần thể; quần hợp; tập đoàn
する BIÊN TẬP biên;soạn
BIÊN TẬP sự biên tập
する KẾT TẬP kết hợp
THI TẬP tập thơ;thi tập
TUYỂN TẬP tập sách;tuyển tập
写真 TẢ CHÂN TẬP tập ảnh
伝道 TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI cuộc họp của những người truyền đạo
共に合する CỘNG TẬP HỢP xum họp;xum vầy
切手 THIẾT THỦ TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
再度める TÁI ĐỘ TẬP tái hợp
寄せ KÝ TẬP sự tụ tập; sự thu gom
寄りまる KÝ TẬP tập hợp lại; tụ họp lại
万葉 VẠN DIỆP TẬP trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản
拾いめる THẬP TẬP bòn nhặt;cóp nhặt;lượm;lượm lặt;thu lượm;thu nhặt
武装 VŨ,VÕ TRANG TẬP ĐOÀN nhóm vũ trang
かきめる TẬP thu thập lại; tập trung lại; cóp nhặt; dành dụm; tích lũy; thu gom; thu nhặt
短編 ĐOẢN BIÊN TẬP tập truyện ngắn
人口密 NHÂN KHẨU MẶT TẬP XUẤT mật độ nhân khẩu
仲間をめる TRỌNG GIAN TẬP kéo bè;kéo cánh
ゴミ収 THU,THÂU TẬP XA xe rác
入札募 NHẬP TRÁT MỘ TẬP gọi thầu
お金をめる KIM TẬP quyên tiền
記事をめる KÝ SỰ TẬP sưu tầm bài viết; thu thập bài viết
税金をめる THUẾ KIM TẬP thu thuế
昆虫採 CÔN TRÙNG THẢI,THÁI TẬP sưu tập côn trùng
新聞編 TÂN VĂN BIÊN TẬP CỤC,CUỘC báo quán
市場にまる THỊ TRƯỜNG TẬP nhóm chợ
回りにまる HỒI TẬP sum vầy
切手をめる THIẾT THỦ TẬP sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
切手蒐 THIẾT THỦ SƯU TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
住民を召する TRÚ,TRỤ DÂN TRIỆU TẬP chiêu dân
作文の募 TÁC VĂN MỘ TẬP tuyển văn
会議を招する HỘI NGHỊ CHIÊU TẬP triệu tập một hội nghị
学生を募する HỌC SINH MỘ TẬP tuyển sinh
超大規模積回路 SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ mạch tích hợp quy mô siêu lớn
兵士を募する BINH SỸ,SĨ MỘ TẬP tuyển binh
超々大規模積回路 SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ mạch tích hợp quy mô siêu lớn
超超大規模積回路 SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ mạch tích hợp quy mô siêu lớn
電子情報収分析検索システム ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử