Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 雍UNG,ÚNG
Hán

UNG,ÚNG- Số nét: 13 - Bộ: CHUY 隹

ONヨウ, ユ
KUN雍ぐ ふさぐ
  雍ぐ やわらぐ
  • Hòa, nguyên là chữ ?.
  • Một âm là "úng". "Úng châu" 雍州 một châu trong chín châu nước Tàu ngày xưa, tức là vùng Thiểm Tây 陝西, Cam Túc 甘肅, Thanh Hải 青海 bây giờ (ta quen đọc là "ung" cả).