Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 欲DỤC
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
欲 | DỤC | sự mong muốn; sự tham lam |
欲しい | DỤC | muốn; mong muốn |
欲しがる | DỤC | muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn |
欲する | DỤC | muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn |
欲張り | DỤC TRƯƠNG | tham lam; hám lợi;tính tham lam; tính hám lợi |
欲張る | DỤC TRƯƠNG | bóp chắt |
欲望 | DỤC VỌNG | dục vọng;sự khát khao; sự ước muốn; lòng thèm muốn; lòng ham muốn |
欲求 | DỤC CẦU | sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn |
欲深 | DỤC THÂM | tính tham lam; tính hám lợi;tham lam; hám lợi |
食欲を増進する | THỰC DỤC TĂNG TIẾN,TẤN | kích thích ăn uống |
制欲する | CHẾ DỤC | tiết dục |
性欲 | TÍNH,TÁNH DỤC | dục tình;tính dục;tình dục |
意欲 | Ý DỤC | sự mong muốn; sự ước muốn; sự tích cực; sự hăng hái; động lực; ý muốn |
淫欲 | DÂM DỤC | dâm;tà dâm |
無欲 | VÔ,MÔ DỤC | không có dục vọng;sự không có dục vọng;vô ngã |
禁欲的 | CẤM DỤC ĐÍCH | khổ hạnh; giản dị |
肉欲 | NHỤC DỤC | Lòng ham muốn về thể xác; nhục dục |
色欲 | SẮC DỤC | máu dê;sắc dục |
貪欲 | THAM DỤC | hám lợi; tham lam;lòng tham;máu tham;tham ăn;tham dục;tính hám lợi; tính tham lam |
貪欲な | THAM DỤC | tham |
食欲 | THỰC DỤC | sự ngon miệng; sự thèm ăn;tham ăn |
食欲が出る | THỰC DỤC XUẤT | khai vị |
食欲する | THỰC DỤC | thèm ăn |
食欲不振で苦しむ | THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ | biếng ăn |
金銭に貪欲 | KIM TIỀN THAM DỤC | tham nhũng |
強烈な食欲 | CƯỜNG LIỆT THỰC DỤC | háu ăn |
のどから手が出るほど欲しい | THỦ XUẤT DỤC | thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn |