Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 欲DỤC
Hán

DỤC- Số nét: 11 - Bộ: CỐC 谷

ONヨク
KUN欲する ほっする
  欲しい ほしい
  • Tham muốn.
  • Tình dục.
  • Yêu muốn.
  • Muốn mong. Như đởm dục đại 膽欲大 mật muốn mong cho to.
  • Sắp muốn. Như thiên dục vũ 天欲雨 trời sắp muốn mưa.
  • Mềm mại, tả cái vẻ nhún nhường thuận thụ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỤC sự mong muốn; sự tham lam
しい DỤC muốn; mong muốn
しがる DỤC muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn
する DỤC muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn
張り DỤC TRƯƠNG tham lam; hám lợi;tính tham lam; tính hám lợi
張る DỤC TRƯƠNG bóp chắt
DỤC VỌNG dục vọng;sự khát khao; sự ước muốn; lòng thèm muốn; lòng ham muốn
DỤC CẦU sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn
DỤC THÂM tính tham lam; tính hám lợi;tham lam; hám lợi
を増進する THỰC DỤC TĂNG TIẾN,TẤN kích thích ăn uống
する CHẾ DỤC tiết dục
TÍNH,TÁNH DỤC dục tình;tính dục;tình dục
Ý DỤC sự mong muốn; sự ước muốn; sự tích cực; sự hăng hái; động lực; ý muốn
DÂM DỤC dâm;tà dâm
VÔ,MÔ DỤC không có dục vọng;sự không có dục vọng;vô ngã
CẤM DỤC ĐÍCH khổ hạnh; giản dị
NHỤC DỤC Lòng ham muốn về thể xác; nhục dục
SẮC DỤC máu dê;sắc dục
THAM DỤC hám lợi; tham lam;lòng tham;máu tham;tham ăn;tham dục;tính hám lợi; tính tham lam
THAM DỤC tham
THỰC DỤC sự ngon miệng; sự thèm ăn;tham ăn
が出る THỰC DỤC XUẤT khai vị
する THỰC DỤC thèm ăn
不振で苦しむ THỰC DỤC BẤT CHẤN,CHÂN KHỔ biếng ăn
金銭に貪 KIM TIỀN THAM DỤC tham nhũng
強烈な食 CƯỜNG LIỆT THỰC DỤC háu ăn
のどから手が出るほどしい THỦ XUẤT DỤC thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn