Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 谿KHÊ
Hán

KHÊ- Số nét: 17 - Bộ: CỐC 谷

ONケイ
KUN谿 たに
  谿 たにがわ
  • Lạch, khe nước trong núi. Cũng viết là "khê" 溪.