Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 州CHÂU
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
州 | CHÂU | bãi cát (ở biển) |
州 | CHÂU | tỉnh; nhà nước |
豪州取引報告分析センター | HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH | Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc |
欧州自動車製造業者協会 | ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
欧州原子力共同体 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu |
豪州スポーツ委員会 | HÀO CHÂU ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Thể thao úc |
欧州経済通貨同盟 | ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu |
欧州南天天文台 | ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI | Đài Thiên văn Nam Châu Âu |
豪州 | HÀO CHÂU | Australia; Úc;châu Úc |
欧州経済地域 | ÂU CHÂU KINH TẾ ĐỊA VỰC | Khu vực Kinh tế Châu Âu |
欧州医薬品審査庁 | ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH | Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu |
紀州 | KỶ CHÂU | dị tục |
欧州経済共同体 | ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Kinh tế Châu Âu |
欧州労働組合連盟 | ÂU CHÂU LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN MINH | Tổng liên đoàn Châu Âu |
砂州 | SA CHÂU | bãi cát cửa sông |
欧州科学財団 | ÂU CHÂU KHOA HỌC TÀI ĐOÀN | Tổ chức Khoa học Châu Âu |
欧州分子生物学研究所 | ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
九州 | CỬU CHÂU | Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản |
欧州電気通信標準化機関 | ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN | Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu |
欧州石炭鉄鋼共同体 | ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
欧州共同体 | ÂU CHÂU CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng chung châu Âu |
中州 | TRUNG CHÂU | bãi cát ở suối;Nakasu |
欧州電気技術標準化委員会 | ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện |
欧州消費者連盟 | ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH | Liên minh người tiêu dùng Châu Âu |
欧州企業倫理学会 | ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI | Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu |
欧州電子部品工業会 | ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
欧州柔道連盟 | ÂU CHÂU NHU ĐẠO LIÊN MINH | Liên đoàn Judo Châu Âu |
欧州中央銀行制度 | ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ | Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
欧州銀行間取引金利 | ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI | Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố |
欧州放送連盟 | ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu |
欧州中央銀行 | ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
欧州連合 | ÂU CHÂU LIÊN HỢP | Liên minh Châu Âu |
欧州持続可能なエネルギー産業協会 | ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |
欧州ビール醸造連盟 | ÂU CHÂU NHƯỜNG TẠO,THÁO LIÊN MINH | Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu |
欧州通貨機構 | ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU | Thể chế Tiền tệ Châu Âu |
欧州投資銀行 | ÂU CHÂU ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Đầu tư Châu Âu |
欧州ビジネス協議会 | ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI | Hội đồng Kinh doanh Châu Âu |
欧州通貨単位 | ÂU CHÂU THÔNG HÓA ĐƠN VỊ | Đơn vị Tiền tệ Châu Âu |
欧州復興開発銀行 | ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu |
欧州コンピュータ工業会 | ÂU CHÂU CÔNG NGHIỆP HỘI | Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu |
欧州通貨制度 | ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ | Hệ thống Tiền tệ Châu Âu |
欧州宇宙機関 | ÂU CHÂU VŨ TRỤ CƠ,KY QUAN | Cơ quan hàng không Châu Âu |
欧州 | ÂU CHÂU | châu Âu; Âu châu |
豪州証券投資委員会 | HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc |
欧州財団センター | ÂU CHÂU TÀI ĐOÀN | Trung tâm tài đoàn Châu Âu |
欧州大西洋協力理事会 | ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI | Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương |
本州 | BẢN CHÂU | Honshyu |
豪州報道評議会 | HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Báo chí úc |
欧州製薬団体連合会 | ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI | Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu |
欧州国際学校協議会 | ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI | Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
座州 | TỌA CHÂU | sự mắc cạn |
豪州国立大学 | HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC | Trường Đại học Quốc gia úc |
欧州自由貿易連合 | ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu |
欧州原子核研究機関 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN | Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu |
広州 | QUẢNG CHÂU | Quảng Châu (Trung Quốc) |
五大州 | NGŨ ĐẠI CHÂU | năm châu |
国連欧州経済委員会 | QUỐC LIÊN ÂU CHÂU KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc |
アメリカ州 | CHÂU | châu Mỹ;châu Mỹ La Tinh |
アフリカ州 | CHÂU | châu Phi |
カリフォルニア州職員退職年金基金 | CHÂU CHỨC VIÊN THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM CƠ KIM | Quỹ lương hưu của người lao động bang California |