Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 旧CỰU
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
旧弊 | CỰU TỆ | bảo thủ; cổ xưa; cũ kỹ; không hợp thời; cổ hủ; cổ lỗ; cổ lỗ sĩ;sự bảo thủ; tính bảo thủ; chủ nghĩa bảo thủ |
旧字 | CỰU TỰ | chữ cổ |
旧姓 | CỰU RINH,TÁNH | tên thời thiếu nữ; tên cũ; tên thời con gái |
旧友 | CỰU HỮU | cố nhân |
旧 | CỰU | âm lịch;cũ; cũ kỹ; cổ; cựu |
旧約聖書 | CỰU ƯỚC THÀNH THƯ | cựu ước;kinh Cựu ước |
旧約 | CỰU ƯỚC | điều ước xưa; lời hứa xưa; kinh thánh xưa |
旧暦 | CỰU LỊCH | âm lịch |
旧時 | CỰU THỜI | thời cổ |
旧教 | CỰU GIÁO | đạo Thiên Chúa |
旧慣 | CỰU QUÁN | phong tục cũ; phong tục cổ xưa; hủ tục |
旧悪 | CỰU ÁC | việc xấu đã xảy ra trước đây; tội ác trước đây; tội lỗi trước đây; tội lỗi trong quá khứ |
旧式 | CỰU THỨC | cổ hủ;kiểu cũ; lạc hậu; cũ kỹ; không hợp thời; lỗi thời; cổ; cổ lỗ sĩ;kiểu xưa;cũ; cũ kỹ; lạc hậu; cổ xưa; cổ; cổ lỗ sĩ; lỗi thời |
新旧 | TÂN CỰU | sự cũ và mới; cái cũ và cái mới |
懐旧 | HOÀI CỰU | hoài cổ; lưu luyến cái cũ; lưu luyến quá khứ; tiếc nhớ quá khứ; quá khứ |
復旧する | PHỤC CỰU | khôi phục cái cũ; trùng tu; phục chế |
復旧 | PHỤC CỰU | sự khôi phục cái cũ; sự trùng tu; sự phục chế |
名所旧蹟 | DANH SỞ CỰU TÍCH | thắng cảnh;thắng tích |