Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 凸ĐỘT
Hán

ĐỘT- Số nét: 05 - Bộ: CỔN 丨

ONトツ
KUN でこ
  • Lồi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỘT KÍNH Thấu kính lồi
ĐỘT TRẠNG kiểu lồi
版印刷 ĐỘT BẢN ẤN LOÁT sự in nổi
ĐỘT BẢN bản in nổi
ĐỘT PHƯỜNG thằng bé tinh quái; thằng bé tinh nghịch
ĐỘT AO lồi lõm;sự lồi lõm
レンズ ĐỘT Thấu kính lồi
面鏡 ĐỘT DIỆN KÍNH Thấu kính lồi
ĐỘT DIỆN bề mặt lồi;lồi
LƯỠNG ĐỘT hai mặt lồi
ĐỘT trán; trán dô
AO ĐỘT sự lồi lõm; không bằng phẳng