Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 曳DUỆ
Hán

DUỆ- Số nét: 06 - Bộ: CỔN 丨

ONエイ
KUN曳く ひく
  ひき
  びき
  • Xem chữ "duệ" 曵.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CẤU DUỆ Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín