Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 向HƯỚNG
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
向精神薬 | HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC | Thuốc tâm thần |
向き | HƯỚNG | chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng;dành cho; thích hợp với;hướng; vị trí; khía cạnh |
向日葵 | HƯỚNG NHẬT QUỲ | Hoa hướng dương |
向かう | HƯỚNG | hướng tới; hướng về; đối mặt với;phản đối; đối mặt;tiến tới; di chuyển tới |
向日性 | HƯỚNG NHẬT TÍNH,TÁNH | tính quay về hướng mặt trời (hoa); tính hướng dương |
向かい | HƯỚNG | hướng tới; đối diện với; bên kia;sự đối diện; sự quay mặt vào nhau; ở phía bên kia |
向性 | HƯỚNG TÍNH,TÁNH | Tính hướng đến kích thích (của cây) |
向心力 | HƯỚNG TÂM LỰC | Lực hướng tâm |
向学心 | HƯỚNG HỌC TÂM | Lòng hiếu học |
向光性 | HƯỚNG QUANG TÍNH,TÁNH | Tính hướng đến ánh sáng |
向上心 | HƯỚNG THƯỢNG TÂM | Tham vọng; khát vọng vươn lên |
向上する | HƯỚNG THƯỢNG | tiến triển; tăng cường; nâng cao; tốt lên; khá lên |
向上 | HƯỚNG THƯỢNG | sự tăng cường; sự nâng cao; sự nâng lên; sự tiến triển; tăng cường; nâng cao; nâng lên; tiến triển |
向こう側 | HƯỚNG TRẮC | phía bên kia; mặt bên kia |
向こう | HƯỚNG | phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia;phía trước; phía đối diện |
向ける | HƯỚNG | chỉ mặt; chĩa về phía; hướng về phía |
向け | HƯỚNG | dành cho; thích hợp với (đối tượng, địa điểm) |
向く | HƯỚNG | đối diện với; quay mặt về phía |
向きである | HƯỚNG | quay mặt về |
仕向港 | SĨ,SỸ HƯỚNG CẢNG | cảng đến |
歯向かう | XỈ HƯỚNG | chống lại;phản kháng |
仕向地 | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA | cảng đích |
歯向う | XỈ HƯỚNG | chống lại;phản kháng |
仕向け地の変更(用船) | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN | đổi nơi đến (thuê tàu) |
日向 | NHẬT HƯỚNG | ánh nắng |
北向き | BẮC HƯỚNG | hướng sang phía bắc; hướng bắc |
仕向け地 | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA | nơi đến |
方向を見失う | PHƯƠNG HƯỚNG KIẾN THẤT | lạc hướng |
仕向け国 | SĨ,SỸ HƯỚNG QUỐC | nước hàng đến |
方向を定める | PHƯƠNG HƯỚNG ĐỊNH | đặt hướng |
動向 | ĐỘNG HƯỚNG | khuynh hướng;xu hướng |
一向に | NHẤT HƯỚNG | ... lắm; hoàn toàn (không) |
方向 | PHƯƠNG HƯỚNG | hướng;phía;phương hướng;phương trời |
一向 | NHẤT HƯỚNG | Khẩn khoản; tha thiết; sốt sắng |
前向き | TIỀN HƯỚNG | chắc chắn; quả quyết; tích cực;hướng về phía trước;sự chắc chắn; sự quả quyết; tích cực;sự hướng về phía trước; tích cực |
一向 | NHẤT HƯỚNG | một chút; một ít |
冬向き | ĐÔNG HƯỚNG | sự sử dụng vào mùa đông; sự dùng cho mùa đông |
風向計 | PHONG HƯỚNG KẾ | Máy xác định chiều gió |
意向 | Ý HƯỚNG | chí hướng; dự định; ý muốn;lòng;tâm tư;ý;ý hướng |
内向的 | NỘI HƯỚNG ĐÍCH | sống nội tâm; hướng nội |
風向き | PHONG HƯỚNG | hướng gió |
志向 | CHI HƯỚNG | chí hướng |
内向性 | NỘI HƯỚNG TÍNH,TÁNH | Tính hướng nội |
の向かいに | HƯỚNG | đối diện; ở phía bên kia |
風向 | PHONG HƯỚNG | hướng gió |
内向 | NỘI HƯỚNG | sự hướng về nội tâm |
転向 | CHUYỂN HƯỚNG | sự chuyển hướng |
趣向 | THÚ HƯỚNG | chí hướng; ý hướng |
左向き | TẢ HƯỚNG | quay sang trái |
傾向 | KHUYNH HƯỚNG | khuynh hướng; xu hướng; hướng vận động của sự vật, hiện tượng;lệch;lệch lạc |
西向き | TÂY HƯỚNG | Quay về hướng Tây; hướng về phía Tây |
偏向 | THIÊN HƯỚNG | sự chiếu thiên sang bên;thiên hướng; xu hướng |
仰向け | NGƯỠNG HƯỚNG | sự nằm ngửa |
気が向かない | KHÍ HƯỚNG | gắng gượng |
北に向いた窓 | BẮC HƯỚNG SONG | cửa sổ mở hướng Bắc |
振り向く | CHẤN,CHÂN HƯỚNG | ngoảnh mặt; đổi hướng |
後ろ向き | HẬU HƯỚNG | sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi |
当世向き | ĐƯƠNG THẾ HƯỚNG | Hợp thời trang; hợp mốt; thức thời |
外人向け | NGOẠI NHÂN HƯỚNG | dành cho người nước ngoài |
攻撃方向 | CÔNG KÍCH PHƯƠNG HƯỚNG | hướng tấn công |
共に志向する | CỘNG CHI HƯỚNG | xum họp;xum vầy |
自動方向探知機 | TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY | Bộ dò hướng tự động |
ご希望の向きは | HY VỌNG HƯỚNG | hướng đến sự mong đợi của quý vị |
勇敢に立ち向かう | DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG | bất chấp |
インフレ傾向 | KHUYNH HƯỚNG | xu hướng gây lạm phát |
イオン化傾向 | HÓA KHUYNH HƯỚNG | khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa |
女性の地位向上協会 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI | Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |