Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 曲KHÚC
Hán

KHÚC- Số nét: 06 - Bộ: CỔN 丨

ONキョク
KUN曲がる まがる
  曲げる まげる
  まがた
  • Cong, lẽ không được thẳng cứng gọi là "khúc".
  • Ủy khúc, chỗ cong queo chật hẹp, như "hương khúc" ?曲 chỗ làng xóm nhỏ hẹp, "tâm khúc" 心曲 cái chất chứa ở trong lòng (khúc lòng).
  • Uyển chuyển, như "khúc vi chi thuyết" 曲為之? uyển chuyển nói hộ.
  • Khúc nhạc.
  • Chỗ bẻ cong, như "hà khúc" 河曲 chỗ khúc sông uốn cong.
  • Việc nhỏ, thiên một bên.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KHÚC khúc; từ (ca nhạc)
がりかど KHÚC góc rẽ; góc phố
がりくねった KHÚC uốn khúc
がりくねった KHÚC uốn khúc; uốn lượn; uốn; uốn cong; ngoằn ngoèo
がり道 KHÚC ĐẠO đường rẽ
がる KHÚC cong;cúi;ẹo;uốn cong; rẽ;vẹo
げる KHÚC bẻ cong; uốn cong;cặm;khom;nhún mình;uốn;vin
KHÚC TRIẾT sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
KHÚC TUYẾN đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc;đường vòng
解する KHÚC GIẢI hiểu lệch
する LOAN KHÚC vênh
HI KHÚC kịch;tuồng
BI KHÚC Thơ sầu; giai điệu buồn rầu; giai điệu thảm thương; bi khúc
NẠN,NAN KHÚC khúc nhạc khó
TỰ KHÚC khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
する KHUẤT,QUẬT KHÚC cong; cong queo; uốn cong
KHUẤT,QUẬT KHÚC sự cong; sự cong queo; cong; cong queo
TIỂU KHÚC bản đàn;đoản khúc
UYỂN KHÚC quanh co; vòng vo;sự quanh co; sự vòng vo; quanh co; vòng vo
DẠ KHÚC dạ khúc
DANH KHÚC bản nhạc nổi tiếng
TÁC KHÚC GIẢ Người sáng tác
TÁC KHÚC GIA Người sáng tác;nhà soạn nhạc
する TÁC KHÚC soạn nhạc
する TÁC KHÚC sáng tác (ca khúc)
TÁC KHÚC sự sáng tác (nhạc)
CA KHÚC bản nhạc;giai điệu; ca khúc; bài hát
OAI,OA KHÚC sự xuyên tạc
PHI KHÚC bi khúc
LOAN KHÚC đường cong
する LOAN KHÚC vẹo
TẠP KHÚC Bài hát đại chúng
する BIÊN KHÚC soạn nhạc
VŨ KHÚC vũ khúc
歌謡 CA DAO KHÚC bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông
交声 GIAO THANH KHÚC Cantata (âm nhạc)
交響 GIAO HƯỞNG KHÚC khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
鎮魂 TRẤN HỒN KHÚC bài hát cầu hồn
遁走 ĐỘN,TUẦN TẨU KHÚC khúc fuga (âm nhạc)
協奏 HIỆP TẤU KHÚC hiệp tấu khúc; khúc hiệp tấu
口をげる KHẨU KHÚC cong môi
行進 HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN KHÚC hành quân ca;khúc hành tiến; khúc diễu hành; khúc hành quân
少しげる THIẾU,THIỂU KHÚC khom khom
幻想 ẢO TƯỞNG KHÚC khúc phóng túng; khúc tuỳ hứng
正弦 CHÍNH HUYỀN KHÚC TUYẾN đường sin
形をげる HÌNH KHÚC chèo queo
銘菓名 MINH QUẢ DANH KHÚC danh ca
背中をげる BỐI TRUNG KHÚC khom lưng
つむじがりの KHÚC khó tính (khó tánh)
ギターの KHÚC khúc đàn