Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 果QUẢ
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 果てしない | QUẢ | vô biên; không cùng |
| 果実 | QUẢ THỰC | quả |
| 果敢 | QUẢ CẢM | quả cảm; dũng cảm; gan dạ |
| 果断な | QUẢ ĐOÀN,ĐOẠN | dũng mãnh |
| 果樹 | QUẢ THỤ | cây ăn quả |
| 果樹園 | QUẢ THỤ VIÊN | vườn cây ăn trái |
| 果汁 | QUẢ CHẤP | nước ép hoa quả |
| 果物 | QUẢ VẬT | hoa quả; trái cây |
| 果物入り飴 | QUẢ VẬT NHẬP DI,TỰ | kẹo hoa quả |
| 果てる | QUẢ | cùng tận; hoàn tất |
| 果て | QUẢ | sau cùng; cuối cùng; tận cùng |
| 果たす | QUẢ | hoàn thành |
| 果たして | QUẢ | quả nhiên; quả thật |
| 青果市場 | THANH QUẢ THỊ TRƯỜNG | chợ rau quả |
| 摘果 | TRÍCH QUẢ | việc tỉa bớt quả thừa |
| 成果 | THÀNH QUẢ | thành quả; kết quả |
| 因果 | NHÂN QUẢ | nhân quả;oan nghiệp |
| 効果を表す | HIỆU QUẢ BIỂU | có tác dụng trong ...; có tác dụng |
| 効果 | HIỆU QUẢ | có hiệu quả; có tác dụng;hiệu quả; kết quả;hữu hiệu |
| 仏果 | PHẬT QUẢ | Niết bàn; nát bàn |
| 結果 | KẾT QUẢ | kết cuộc;kết quả; thành quả; thành tựu;rút cục;rút cuộc |
| 青い果実 | THANH QUẢ THỰC | Quả còn xanh; quả chưa chín; quả |
| 疲れ果てる | BÌ QUẢ | kiệt sức; mệt nhoài;nhọc sức |
| 逆効果 | NGHỊCH HIỆU QUẢ | hiệu quả trái lại; tác dụng ngược lại; tác dụng trái ngược; phản tác dụng |
| 困り果てる | KHỐN QUẢ | vô cùng bối rối |
| 天然果汁 | THIÊN NHIÊN QUẢ CHẤP | nước hoa quả tự nhiên |
| 好結果 | HIẾU,HẢO KẾT QUẢ | kết quả tốt |
| 検査結果 | KIỂM TRA KẾT QUẢ | kết quả kiểm tra |
| この結果 | KẾT QUẢ | kết quả là; do đó; vì vậy; cho nên; hậu quả là; kết quả |
| 調査結果 | ĐIỀU TRA KẾT QUẢ | kết quả điều tra |
| 広告効果 | QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ | hiệu quả của quảng cáo |
| 舞台効果 | VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ | tác động sân khấu |
| 投票結果 | ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ | kết quả bỏ phiếu |
| 挙句の果て | CỬ CÚ QUẢ | Cuối cùng; trên hết; kết cục; rốt cuộc |
| 検定結果 | KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ | kết quả kiểm nghiệm |
| 挙げ句の果て | CỬ CÚ QUẢ | cuối cùng; kết cục; rốt cuộc; trên hết |
| 破滅的結果を招く | PHÁ DIỆT ĐÍCH KẾT QUẢ CHIÊU | di hại |
| 残らず使い果たす | TÀN SỬ,SỨ QUẢ | hết trơn;hết trụi |
| Jカーブ効果 | HIỆU QUẢ | hiệu quả đường cong J |
| お金を使い果たす | KIM SỬ,SỨ QUẢ | cạn tiền;cạn túi;cạn xu;hết tiền |
| 完全に任務を果たす | HOÀN TOÀN NHIỆM VỤ QUẢ | làm tròn nhiệm vụ |

