Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 歸QUY
Hán

QUY- Số nét: 18 - Bộ: CỔN 丨

ON
KUN歸る かえる
  歸す かえす
  歸る おくる
  歸ぐ とつぐ
  • Về. Như quy quốc 歸國 về nước.
  • Giả (trả) như cửu giả bất quy 久假不歸 mượn lâu không giả (trả).
  • Dưa về. Như quy tội 歸罪 đổ tội cho người, có tội tự thú gọi là tự quy 自歸.
  • Quy phụ, quy phục.
  • Con gái về nhà chồng gọi là vu quy 于歸.
  • Tính trừ gọi là quy pháp 歸法.
  • Dưa làm quà.
  • Kết cục, quy túc.
  • Thẹn.
  • Góp lại.