Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 師SƯ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 師匠 | SƯ TƯỢNG | sự phụ; thày; bác thợ cả |
| 師団 | SƯ ĐOÀN | sư đoàn |
| 師団長 | SƯ ĐOÀN TRƯỜNG,TRƯỢNG | sư đoàn trưởng;tổng binh |
| 師弟 | SƯ ĐỄ,ĐỆ | thày trò |
| 師範 | SƯ PHẠM | sự phạm; kinh điển; bậc thầy;sư phạm; sự kinh điển; sự mô phạm; thầy giáo |
| 師範大学 | SƯ PHẠM ĐẠI HỌC | đại học sư phạm;trường đại học sư phạm |
| 師走 | SƯ TẨU | tháng chạp |
| 画師 | HỌA SƯ | Họa sĩ |
| 箱師 | TƯƠNG,SƯƠNG SƯ | kẻ trộm xe ô tô chuyên nghiệp |
| 猟師 | LIỆP SƯ | người đi săn |
| 牧師 | MỤC SƯ | linh mục;mục sư;người chăn súc vật; mục đồng; mục sư |
| 漁師 | NGƯ SƯ | ngư dân; người câu cá;ngư ông |
| 法師 | PHÁP SƯ | pháp sư |
| 技師 | KỸ SƯ | kỹ sư |
| 楽師 | NHẠC,LẠC SƯ | nhạc sư |
| 医師 | I,Y SƯ | bác sĩ |
| 教師をする | GIÁO SƯ | làm thầy |
| 教師 | GIÁO SƯ | giáo sư;giáo viên; giảng viên;ông giáo;ông thầy;thầy;tiên sinh |
| 技師長 | KỸ SƯ TRƯỜNG,TRƯỢNG | kỹ sư trưởng |
| 禅師 | THIỀN SƯ | thiền môn;thiền sư |
| 絵師 | HỘI SƯ | Họa sĩ |
| 庭師 | ĐÌNH SƯ | Người làm vườn; thợ làm vườn |
| 薬師 | DƯỢC SƯ | dược sư |
| 講師 | GIẢNG SƯ | giảng viên |
| 軍師 | QUÂN SƯ | Nhà chiến lược; nhà chiến thuật; người chủ mưu;quân sư |
| 山師 | SƠN SƯ | kẻ bịp bợm;người đầu cơ; người tích trữ;nhà thám hiểm; người thám hiểm |
| 彫刻師 | ĐIÊU KHẮC SƯ | thợ khắc; nhà điêu khắc |
| 彫金師 | ĐIÊU KIM SƯ | người làm nghề chạm trổ |
| 影法師 | ẢNH PHÁP SƯ | hình bóng; bóng |
| 戦車師団 | CHIẾN XA SƯ ĐOÀN | sư đoàn chiến xa |
| 寝業師 | TẨM NGHIỆP SƯ | Người hay dùng thủ đoạn xảo quyệt để hại người khác; người hay đánh lén; kẻ ném đá dấu tay |
| 占い師 | CHIẾM,CHIÊM SƯ | thầy bói;thầy số |
| 手品師 | THỦ PHẨM SƯ | Nhà ảo thuật |
| 建築師 | KIẾN TRÚC SƯ | kiến trúc sư |
| 宣教師 | TUYÊN GIÁO SƯ | mục sư;người truyền giáo |
| 副牧師 | PHÓ MỤC SƯ | cha phó |
| 人形師 | NHÂN HÌNH SƯ | Thợ làm búp bê; thợ làm rối |
| 伝道師 | TRUYỀN ĐẠO SƯ | giáo sĩ;người truyền đạo |
| 釣り師 | ĐIẾU SƯ | Người câu cá |
| 邯鄲師 | HÀM ĐAN SƯ | Kẻ trộm phòng ngủ |
| 調馬師 | ĐIỀU MÃ SƯ | người dạy ngựa |
| 調理師 | ĐIỀU LÝ SƯ | Đầu bếp |
| 調教師 | ĐIỀU GIÁO SƯ | người dạy thú |
| 調剤師 | ĐIỀU TỀ SƯ | Dược sĩ |
| 詐欺師 | TRÁ KHI SƯ | đại gian;kẻ lừa đảo |
| 薬剤師 | DƯỢC TỀ SƯ | dược sĩ |
| 美容師 | MỸ,MĨ UNG,DONG SƯ | thợ uốn tóc |
| 米医師会 | MỄ I,Y SƯ HỘI | Hiệp hội Y khoa Mỹ |
| 研ぎ師 | NGHIÊN SƯ | người mài (dao); thợ làm bóng (gương) |
| 理髪師 | LÝ PHÁT SƯ | thợ cắt tóc;thợ hớt tóc |
| 理容師 | LÝ UNG,DONG SƯ | thợ hớt tóc;thợ uốn tóc |
| 歩兵師団 | BỘ BINH SƯ ĐOÀN | sư đoàn bộ binh |
| 全権大師 | TOÀN QUYỀN ĐẠI SƯ | đại sứ toàn quyền |
| ぺてん師 | SƯ | bố láo;kẻ lừa đảo; kẻ bịp bợm; kẻ gian lận; kẻ gian trá |
| 家庭教師 | GIA ĐÌNH GIÁO SƯ | gia sư; giáo viên giảng dạy tại nhà |
| 工場技師 | CÔNG TRƯỜNG KỸ SƯ | kỹ sư công trường |
| 建築技師 | KIẾN TRÚC KỸ SƯ | kiến trúc sư |
| 濡れ事師 | NHU,NHI SỰ SƯ | Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki |
| 研ぎ物師 | NGHIÊN VẬT SƯ | người mài (dao); thợ làm bóng (gương) |
| 鉱山技師 | KHOÁNG SƠN KỸ SƯ | kỹ sư mỏ; kỹ sư khai khai khoáng |
| 音楽教師 | ÂM NHẠC,LẠC GIÁO SƯ | nhạc sư |
| まじない師 | SƯ | lang băm;thầy lang |
| 非常勤講師 | PHI THƯỜNG CẦN GIẢNG SƯ | giảng viên phụ giảng |
| アジア医師連絡会議 | I,Y SƯ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ | Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á |
| 有名な教師 | HỮU DANH GIÁO SƯ | danh sư |
| つくつく法師 | PHÁP SƯ | họ nhà ve sầu |
| くつくつ法師 | PHÁP SƯ | ve sầu |
| 外国語助手教師 | NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ | Trợ giảng viên môn ngoại ngữ |

