Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 暢SƯỚNG
Hán

SƯỚNG- Số nét: 14 - Bộ: CỔN 丨

ONチョウ
KUN暢る のびる
  いたる
  のぶ
  のぶる
  なが
  とうる
  とおる
  のり
  まさ
  みつる
  よう
  • (Tính) Thông suốt, lưu loát, không bị trở ngại. ◎Như: sướng thông 暢通 thông suốt, văn bút lưu sướng 文筆流暢 lời văn lưu loát.
  • (Tính) Phồn thịnh, tươi tốt. ◎Như: chi diệp sướng thịnh 枝葉暢盛 cành lá tươi tốt.
  • (Tính) Thư thái, dễ chịu, vui thích. ◎Như: thư sướng 舒暢 thư thái, sướng khoái 暢快 sướng thích.
  • (Phó) Thỏa thích, hả hê. ◎Như: sướng ẩm 暢飲 uống thỏa thuê, sướng tự 暢敘 bàn bạc thỏa thích.
  • (Phó) Rất, thậm. ◇Tây sương kí 西廂記: (Đệ nhất bổn, Đệ tứ chiết) Sướng áo não 暢懊惱 Bao nhiêu là buồn phiển, rất khổ tâm.
  • (Danh) Rượu nếp dùng khi cúng tế. Thông dụng chữ 鬯.
  • (Danh) Họ Sướng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SƯỚNG ĐẠT sự lưu loát; sự trôi chảy
SƯỚNG KHÍ sự vô lo;vô lo; không lo lắng gì
に読む LƯU SƯỚNG ĐỘC đọc xuôi
LƯU SƯỚNG lưu loát; trôi chảy;sự lưu loát; sự trôi chảy