Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 喪TANG,TÀNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
喪中の家族 | TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC | tang gia |
喪中 | TANG,TÀNG TRUNG | đang có tang |
喪 | TANG,TÀNG | quần áo tang; đồ tang |
喪章 | TANG,TÀNG CHƯƠNG | dấu hiệu có tang |
喪服 | TANG,TÀNG PHỤC | tang;tang phục |
喪失する | TANG,TÀNG THẤT | táng |
喪失する | TANG,TÀNG THẤT | mất; thiệt hại |
喪失 | TANG,TÀNG THẤT | sự mất; sự thiệt hại;tang |
喪主 | TANG,TÀNG CHỦ,TRÚ | chủ tang;tang chủ |
服喪 | PHỤC TANG,TÀNG | đớn đau |
大喪 | ĐẠI TANG,TÀNG | đại tang |
労働能力喪失 | LAO ĐỘNG NĂNG LỰC TANG,TÀNG THẤT | Mất khả năng lao động |