Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 棗TẢO
Hán

TẢO- Số nét: 12 - Bộ: CỔN 丨

ONソウ
KUN なつめ
  • Cây táo. ◎Như: hồng táo 紅棗 táo đỏ.
  • § Ghi chú: Cũng đọc là táo.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
椰子 TẢO GIA TỬ,TÝ Quả chà là; cây chà là
TẢO Quả táo ta; cây táo ta