Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 申THÂN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
申請書 | THÂN THỈNH THƯ | đơn xin |
申し合わせ | THÂN HỢP | sự sắp xếp; sự thu xếp; sự hẹn gặp |
申請する | THÂN THỈNH | thỉnh cầu; yêu cầu |
申し分無い | THÂN PHÂN VÔ,MÔ | sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích |
申請 | THÂN THỈNH | sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; thỉnh cầu; yêucầu |
申し分のない | THÂN PHÂN | sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích |
申告納税 | THÂN CÁO NẠP THUẾ | sự thanh toán thuế tự đánh giá; thanh toán thuế tự đánh giá |
申し出る | THÂN XUẤT | tố cáo; tiết lộ; khiếu nại;trình diện;yêu cầu; có lời đề nghị; đệ trình |
申告書 | THÂN CÁO THƯ | bản kê;bản khai;danh mục;đơn khai;giấy khai;tờ khai |
申し入れ | THÂN NHẬP | bản tường thuật; thông cáo; yết thị;lời cầu hôn; lời đề nghị |
申告価格 | THÂN CÁO GIÁ CÁCH | giá trị hải quan |
申し上げる | THÂN THƯỢNG | nói; kể; diễn đạt; phát biểu |
申告する | THÂN CÁO | khai |
申告する | THÂN CÁO | trình báo; khai báo |
申告 | THÂN CÁO | giấy khai;sự trình báo; trình báo; khai báo; thông báo |
申す | THÂN | nói là; được gọi là; tên là |
申し込む | THÂN VÀO | đàm phán; thương lượng (cho hòa bình);đặt hàng; đặt trước;đệ đơn kiện;đề nghị (hòa giải, dàn xếp); yêu cầu (phỏng vấn);thử thách;xin; thỉnh cầu; cầu hôn |
申し込み書 | THÂN VÀO THƯ | mẫu đơn |
申込み | THÂN VÀO | lời cầu hôn;sự áp dụng; sự áp vào;sự đề nghị; lời đề nghị; sự chào hàng; đơn chào hàng;sự đi vào;sự quyên góp; số tiền quyên góp;sự thử thách |
申し込み | THÂN VÀO | đơn xin;lời cầu hôn;sự áp dụng; sự áp vào;sự đề nghị; lời đề nghị; sự chào hàng;;sự đi vào;sự quyên góp; số tiền quyên góp;sự thử thách |
申込の引受 | THÂN VÀO DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận chào giá |
申し訳ない | THÂN DỊCH | không tha thứ được; không bào chữa được |
申込の受諾 | THÂN VÀO THỤ,THỌ NẶC | chấp nhận chào giá |
申し訳ありません | THÂN DỊCH | sự không tha thứ được; sự không bào chữa được;Xin lỗi! |
申込 | THÂN VÀO | chào giá;chào hàng;lời cầu hôn;sự áp dụng; sự áp vào;sự đề nghị; lời đề nghị; sự chào hàng; đơn chào hàng;sự đi vào;sự quyên góp; số tiền quyên góp;sự thử thách |
申し訳 | THÂN DỊCH | lời xin lỗi; sự xin lỗi; sự tạ lỗi |
上申する | THƯỢNG THÂN | đề xuất; báo cáo |
上申 | THƯỢNG THÂN | sự đề xuất; sự báo cáo với cấp trên. |
答申書 | ĐÁP THÂN THƯ | báo cáo (về những gì tìm được) |
答申 | ĐÁP THÂN | thông báo; trả lời |
庚申 | CANH THÂN | Canh Thân |
追申 | TRUY THÂN | Tái bút |
内申書 | NỘI THÂN THƯ | Sổ học bạ |
内申 | NỘI THÂN | báo cáo nội bộ |
予定申告書 | DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ | giấy phép tạm khai |
現物申込 | HIỆN VẬT THÂN VÀO | chào giá chân thật |
青色申告 | THANH SẮC THÂN CÁO | Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh |
税関申告査定価格 | THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
税関申告 | THUẾ QUAN THÂN CÁO | khai báo hải quan;khai hải quan |
適正申込 | THÍCH CHÍNH THÂN VÀO | chào giá phải chăng |
確定申込 | XÁC ĐỊNH THÂN VÀO | chào hàng cố định |
確定申告 | XÁC ĐỊNH THÂN CÁO | kê khai thuế |
出港申告書 | XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ | giấy khai rời cảng (tàu biển) |
輸出申告 | THÂU XUẤT THÂN CÁO | khai báo xuất khẩu |
輸入申告書 | THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển) |
輸入申告 | THÂU NHẬP THÂN CÁO | khai báo nhập khẩu |
販売の申込 | PHIẾN MẠI THÂN VÀO | chào bán |
謹んで申し上げる | CẨN THÂN THƯỢNG | cẩn cáo |
不確定申込 | BẤT XÁC ĐỊNH THÂN VÀO | chào hàng tự do |
見本付申込 | KIẾN BẢN PHÓ THÂN VÀO | chào hàng kèm mẫu |
結婚の申し込み | KẾT HÔN THÂN VÀO | cầu hôn |
信用状申し込み書 | TÍN DỤNG TRẠNG THÂN VÀO THƯ | đơn xin mở thư tín dụng |
船長輸入申告書 | THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai thuyền trưởng (hải quan) |
船積貨物申告書 | THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ | bản kê hàng bốc |
重量明細申告書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ | phiếu trọng lượng |
電信による申し込む | ĐIỆN TÍN THÂN VÀO | điện chào giá |
契約無効の申立て | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | điều khoản hủy hợp đồng |
契約無効の申立 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | hủy hợp đồng |
契約無効の申し立て条項 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy hợp đồng |
免税品輸入申告書 | MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai hàng miễn thuế |
通関(税関)申告書 | THÔNG QUAN THUẾ QUAN THÂN CÁO THƯ | giấy hải quan |