Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 世THẾ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
世論の担い手 | THẾ LUẬN ĐẢM THỦ | người có ảnh hưởng lớn đến dư luận |
世界見本市 | THẾ GIỚI KIẾN BẢN THỊ | hội chợ thế giới |
世論 | THẾ LUẬN | công luận |
世界経済 | THẾ GIỚI KINH TẾ | kinh tế thế giới |
世論 | THẾ LUẬN | bia miệng;công luận |
世界史 | THẾ GIỚI SỬ | lịch sử thế giới |
世話をする | THẾ THOẠI | săn sóc |
世界オリンピック | THẾ GIỚI | thế vận hội |
世話する | THẾ THOẠI | ban ơn;chăm;chăm lo;chăm nom;chăm sóc; giúp đỡ;thăm nom;trông;trông coi;trông nom |
世界 | THẾ GIỚI | hoàn cầu;thế giới; xã hội; vũ trụ |
世話される | THẾ THOẠI | thụ ân;thụ ơn |
世帯 | THẾ ĐỚI,ĐÁI | tất cả những người cùng sống trong gia đình; gia đình |
世話 | THẾ THOẠI | sự chăm sóc; sự giúp đỡ;sự quan tâm |
世俗 | THẾ TỤC | trần tục;tục;uế |
世襲 | THẾ TẬP | sự di truyền; tài sản kế thừa |
世代 | THẾ ĐẠI | thế hệ; thế giới; thời kỳ |
世紀 | THẾ KỶ | thế kỷ |
世事 | THẾ SỰ | bụi hồng;bụi trần;thế sự |
世相 | THẾ TƯƠNG,TƯỚNG | giai đoạn của cuộc sống; thời kỳ của cuộc đời; dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình;hoàn cảnh xã hội; xã hội |
世の中 | THẾ TRUNG | xã hội; thế giới; các thời |
世界銀行 | THẾ GIỚI NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng thế giới |
世に出る | THẾ XUẤT | chào đời |
世界輸出商品量 | THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng xuất khẩu thế giới |
世 | THẾ | thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ |
世界輸入商品量 | THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng nhập khẩu thế giới |
世間 | THẾ GIAN | thế giới; xã hội |
世界貿易量 | THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH LƯỢNG | khối lượng buôn bán thế giới |
世間 | THẾ GIAN | thế gian |
世界貿易 | THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán thế giới |
世辞 | THẾ TỪ | sự tâng bốc; sự tán dương; sự ca tụng |
世界観 | THẾ GIỚI QUAN | thế giới quan |
近世 | CẬN THẾ | cận đại |
治世 | TRI THẾ | sự trị vì |
出世する | XUẤT THẾ | hiển đạt |
お世話になる | THẾ THOẠI | bị mắc nợ; hàm ơn; mang ơn |
観世音菩薩 | QUAN THẾ ÂM BỒ TÁT | bồ tát quan thế âm |
出世 | XUẤT THẾ | sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh |
観世音 | QUAN THẾ ÂM | Quan Thế Âm (Bồ Tát) |
来世 | LAI THẾ | kiếp sau;lai sinh;suối vàng |
全世界 | TOÀN THẾ GIỚI | toàn cầu |
救世軍 | CỨU THẾ QUÂN | đội quân cứu trợ |
伝世 | TRUYỀN THẾ | Sự truyền từ đời này sang đời khác |
今世紀 | KIM THẾ KỶ | Thế kỷ này |
後世 | HẬU THẾ | Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau |
二世の約束 | NHỊ THẾ ƯỚC THÚC | lời thề ước khi kết hôn |
現世の無常 | HIỆN THẾ VÔ,MÔ THƯỜNG | trần tục |
二世の契り | NHỊ THẾ KHẾ,KHIẾT | lời thề ước khi kết hôn |
現世 | HIỆN THẾ | thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời |
当世風に言うと | ĐƯƠNG THẾ PHONG NGÔN | như chúng ta nói ngày nay |
二世の固め | NHỊ THẾ CỔ | lời thề ước khi kết hôn |
現世 | HIỆN THẾ | thế giới hiện hữu |
当世風 | ĐƯƠNG THẾ PHONG | kiểu mốt nhất |
二世 | NHỊ THẾ | nhị thế; đời thứ hai |
現世 | HIỆN THẾ | cõi đời;kiếp này;thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời;trần thế |
当世向き | ĐƯƠNG THẾ HƯỚNG | Hợp thời trang; hợp mốt; thức thời |
中世史 | TRUNG THẾ SỬ | Lịch sử trung cổ |
中世 | TRUNG THẾ | thời Trung cổ |
渡世人 | ĐỘ THẾ NHÂN | Con bạc |
浮世絵 | PHÙ THẾ HỘI | tranh ukiyoe |
千世 | THIÊN THẾ | Nghìn năm; mãi mãi; thiên tuế |
お世辞 | THẾ TỪ | sự nịnh nọt; sự nói nịnh |
前世 | TIỀN THẾ | kiếp trước |
お世話をする | THẾ THOẠI | quan tâm đến; lưu ý tới; để mắt tới; chăm sóc |
沖積世 | XUNG TÍCH THẾ | thời kỳ đất đai được bồi đắp |
あの世に行く | THẾ HÀNH,HÀNG | cưỡi hạc chầu trời |
あの世 | THẾ | thế giới bên kia; kiếp sau; suối vàng |
所の世界 | SỞ THẾ GIỚI | cõi lòng |
第三世界環境開発行動 | ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG | Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba |
人の世 | NHÂN THẾ | cõi đời |
二十世紀 | NHỊ THẬP THẾ KỶ | Thế kỷ hai mươi |
後の世 | HẬU THẾ | hậu thế; con cháu đời sau |
この世 | THẾ | dương gian;thế giới này; thời nay; thời đại ngày nay |
降三世妙王 | GIÁNG,HÀNG TAM THẾ DIỆU VƯƠNG | Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật) |
洪積世 | HỒNG TÍCH THẾ | thời kỳ hồng hoang |
第二次世界大戦 | ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN | chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai |
第二戦世界 | ĐỆ NHỊ CHIẾN THẾ GIỚI | đại chiến thế giới lần thứ hai |
感情の世界 | CẢM TÌNH THẾ GIỚI | cõi lòng |
第一戦世界 | ĐỆ NHẤT CHIẾN THẾ GIỚI | đại chiến thế giới lần thứ nhất |
患者を世話する | HOẠN GIẢ THẾ THOẠI | trông người bệnh |
立身出世する | LẬP THÂN XUẤT THẾ | làm giàu |
濁った世の中 | TRỌC THẾ TRUNG | trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này |
将来の世代 | TƯƠNG,TƯỚNG LAI THẾ ĐẠI | hậu bối |
子供を世話する | TỬ,TÝ CUNG THẾ THOẠI | giữ trẻ |
モードの世界 | THẾ GIỚI | giới tạo mốt |