Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 央ƯƠNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
中央アジア | TRUNG ƯƠNG | Trung Á |
中央 | TRUNG ƯƠNG | trung ương |
中央銀行割引歩合 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP | suất chiết khấu chính thức |
中央銀行 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng trung ương |
中央部 | TRUNG ƯƠNG BỘ | khu vực trung tâm |
中央販売機構 | TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU | Tổ chức Bán hàng Trung ương |
中央直轄 | TRUNG ƯƠNG TRỰC HẠT | trực thuộc trung ương |
中央準備銀行 | TRUNG ƯƠNG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Dự trữ Trung ương |
中央情報局 | TRUNG ƯƠNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC | Cơ quan Tình báo Trung ương |
中央委員会 | TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban trung ương |
中央委員 | TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN | ủy viên trung ương |
中央執行委員会 | TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI | ban chấp hành trung ương |
震央 | CHẤN ƯƠNG | tâm động đất |
中央口 | TRUNG ƯƠNG KHẨU | cổng chính |
中央処理装置 | TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ | Bộ Điều khiển Trung tâm |
欧州中央銀行 | ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
党の中央委員会 | ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban chấp hành trung ương đảng |
欧州中央銀行制度 | ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ | Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
労働党中央委員会 | LAO ĐỘNG ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban trung ương đảng lao động |
東アジア・太平洋中央銀行役員会議 | ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ | Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương |