Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 串XUYẾN
Hán

XUYẾN- Số nét: 07 - Bộ: CỔN 丨

ONカン, ケン, セン
KUN くし
  串く つらぬく
  • Suốt, một quan tiền gọi là nhất xuyến 一串, cái giấy biên thu tiền gọi là xuyến phiếu 串票.
  • Một âm là quán, người cùng quen nhờn với mình gọi là thân quán 親串, cùng một nghĩa với chữ quán 慣, cũng có khi đọc là xuyến.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
XUYẾN que
TRÚC XUYẾN que tre