Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 功CÔNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
功名 | CÔNG DANH | công danh |
功業 | CÔNG NGHIỆP | thành tựu |
功績 | CÔNG TÍCH | công tích; công lao; công trạng; thành tích; thành tựu |
功罪 | CÔNG TỘI | công và tội; lợi và hại; cái lợi và cái hại; mặt lợi và mặt hại |
功労 | CÔNG LAO | công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao |
年功加俸 | NIÊN CÔNG GIA BỔNG | sự tăng lương theo thâm niên |
勲功 | HUÂN CÔNG | sự ban chức tước; sự phong sắc |
年功 | NIÊN CÔNG | công lao nhiều năm công tác |
年功制度 | NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ | chế độ thâm niên |
年功序列制度 | NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ | chế độ thâm niên |
年功賃金 | NIÊN CÔNG NHẪM KIM | tiền lương chức vụ thâm niên |
成功 | THÀNH CÔNG | may phúc;thành công |
成功する | THÀNH CÔNG | hanh thông;làm nên;thành công |
成功を信じる | THÀNH CÔNG TÍN | chắc ăn |
戦功 | CHIẾN CÔNG | chiến công |
武功 | VŨ,VÕ CÔNG | vũ công |
特功 | ĐẶC CÔNG | Hiệu lực đặc biệt |
進功する | TIẾN,TẤN CÔNG | tiến công |
年の功 | NIÊN CÔNG | sự khôn ngoan của người già |
初の成功 | SƠ THÀNH CÔNG | Thành công đầu tiên |
蛍雪の功 | HUỲNH TUYẾT CÔNG | thành quả của việc học tập chăm chỉ |
失敗は成功の元 | THẤT BẠI THÀNH CÔNG NGUYÊN | thất bại là mẹ thành công |