Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 攻CÔNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
攻撃方向 | CÔNG KÍCH PHƯƠNG HƯỚNG | hướng tấn công |
攻撃態勢 | CÔNG KÍCH THÁI THẾ | tư thế sẵn sàng tấn công |
攻撃力 | CÔNG KÍCH LỰC | khả năng tấn công; thế tấn công |
攻撃ヘリコプター | CÔNG KÍCH | máy bay trực thăng tấn công |
攻撃する | CÔNG KÍCH | đánh;khởi công |
攻撃する | CÔNG KÍCH | công kích; tấn công; chỉ trích |
攻撃 | CÔNG KÍCH | sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích |
攻守同盟 | CÔNG THỦ ĐỒNG MINH | liên minh tấn công và phòng thủ |
攻守 | CÔNG THỦ | sự công thủ; sự tấn công và phòng thủ; công thủ; tấn công và phòng thủ |
攻城 | CÔNG THÀNH | vây thành |
攻勢 | CÔNG THẾ | sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng |
攻める | CÔNG | tấn công; công kích; đột kích |
攻め | CÔNG | công |
攻防 | CÔNG PHÒNG | sự tấn công và phòng ngự; việc tấn công và phòng ngự; tấn công và phòng ngự |
攻撃隊形 | CÔNG KÍCH ĐỘI HÌNH | đội hình tấn công |
内攻 | NỘI CÔNG | Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài) |
進攻する | TIẾN,TẤN CÔNG | tấn công |
進攻 | TIẾN,TẤN CÔNG | thế công |
特攻隊 | ĐẶC CÔNG ĐỘI | đội đặc công; đội cảm tử |
火攻め | HỎA CÔNG | hỏa công |
専攻する | CHUYÊN CÔNG | chuyên môn; chuyên về; chuyên ngành |
専攻 | CHUYÊN CÔNG | chuyên môn |
反攻 | PHẢN CÔNG | phản công;sự phản công |
包囲攻撃する | BAO VI CÔNG KÍCH | bao vây;vây hãm |