Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 貢CỐNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
貢租 | CỐNG TÔ | Thuế hàng năm; vật cống |
貢献する | CỐNG HIẾN | cống hiến; đóng góp |
貢献 | CỐNG HIẾN | sự cống hiến; sự đóng góp |
貢ぐ | CỐNG | trợ giúp (tài chính); giúp đỡ (tiền bạc) |
貢ぎ物 | CỐNG VẬT | vật triều cống; đồ cống; đồ cống nạp |
貢ぎ | CỐNG | vật triều cống; đồ cống; đồ cống nạp |
朝貢 | TRIỀU,TRIỆU CỐNG | sự triều cống |
年貢米 | NIÊN CỐNG MỄ | Thuế gạo hàng năm |
年貢 | NIÊN CỐNG | thuế đất; tiền thuế bất động sản;tiền; vật cống hàng năm |
入貢 | NHẬP CỐNG | sự cống nạp |