Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 項HẠNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
項目 | HẠNG MỤC | hạng mục (cán cân);mục; khoản; điều khoản |
項 | HẠNG | mục; khoản; số hạng |
内項 | NỘI HẠNG | số hạng trong tỷ lệ thức (toán) |
事項索引 | SỰ HẠNG SÁCH,TÁC DẪN | bảng phụ lục các điều khoản |
要項 | YẾU HẠNG | các mục yêu cầu; các mục quan trọng; các mục thiết yếu |
事項 | SỰ HẠNG | điều khoản; mục;sự việc |
条項 | ĐIỀU HẠNG | điều khoản;điều mục;khoản; mục |
二項式 | NHỊ HẠNG THỨC | Nhị thức |
二項定理 | NHỊ HẠNG ĐỊNH LÝ | Định lý nhị thức |
各項 | CÁC HẠNG | mỗi hạng mục; các mục; các khoản mục |
二項分布 | NHỊ HẠNG PHÂN BỐ | Phân phối nhị thức |
二項係数 | NHỊ HẠNG HỆ SỐ | Hệ số nhị thức |
無形項目 | VÔ,MÔ HÌNH HẠNG MỤC | giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
五重項 | NGŨ TRỌNG,TRÙNG HẠNG | ngũ tấu; tấu năm bè |
資本項目〔収支バランス) | TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI | hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
譲渡条項 | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG | điều khoản chuyển nhượng |
衝突条項 | XUNG ĐỘT ĐIỀU HẠNG | điều khoản tàu va nhau |
免責条項 | MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trừ |
不可視項目 | BẤT KHẢ THỊ HẠNG MỤC | giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
値下条項(売買契約) | TRỊ HẠ ĐIỀU HẠNG MẠI MÃI KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản giảm giá |
例外条項 | LỆ NGOẠI ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách (thuê tàu) |
会議事項 | HỘI NGHỊ SỰ HẠNG | Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị |
仲裁条項 | TRỌNG TÀI ĐIỀU HẠNG | điều khoản trọng tài |
控除条項(用船) | KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN | điều khoản hao hụt (thuê tàu) |
通貨条項 | THÔNG HÓA ĐIỀU HẠNG | điều khoản tiền tệ |
弁済条項 | BIỆN,BIỀN TẾ ĐIỀU HẠNG | điều khoản thế quyền |
付帯事項 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI SỰ HẠNG | hạng mục bổ sung |
追加条項 | TRUY GIA ĐIỀU HẠNG | điều khoản bổ sung |
埠頭条項 | PHỤ ĐẦU ĐIỀU HẠNG | điều khoản cập cầu |
譲渡条項(用船契約) | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
税関検査項目 | THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC | phiếu kiểm soát hải quan |
値上げ条項 | TRỊ THƯỢNG ĐIỀU HẠNG | điều khoản tăng giá |
定期船条項 | ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG | điều khoản tàu chợ |
取り消条項 | THỦ TIÊU ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy (hợp đồng) |
内容未詳条項 | NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG | điều khoản không biết bên trong bao bì |
航路変更条項(用船) | HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN | điều khoản chệch đường (thuê tàu) |
不可抗力条項 | BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG | điều khoản bất khả kháng |
用選停止条項 | DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG | điều khoản ngừng thuê |
但し書き条項 | ĐẢN THƯ ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo lưu |
欠航面責条項(保険、用船) | KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN | điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
陸上免責条項 | LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) |
代理指定条項(用船契約) | ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
追加保険条項 | TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo hiểm bổ sung |
ストライキ条項 | ĐIỀU HẠNG | điều khoản đình công |
責任の消滅条項 | TRÁCH NHIỆM TIÊU DIỆT ĐIỀU HẠNG | điều khoản hết trách nhiệm |
ストライキ危険条項 | NGUY HIỂM ĐIỀU HẠNG | điều khoản đình công, bạo động và dân biến |
契約無効の申し立て条項 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy hợp đồng |