Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 項HẠNG
Hán

HẠNG- Số nét: 12 - Bộ: CÔNG 工

ONコウ
KUN うなじ
  • Cổ sau. Không chịu cúi đầu nhún lòng theo với người khác gọi là cường hạng 強項 cứng cổ.
  • Hạng, thứ. Như ta nói hạng tốt, hạng xấu, hạng nhất, hạng nhì, v.v.
  • To, lớn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HẠNG mục; khoản; số hạng
HẠNG MỤC hạng mục (cán cân);mục; khoản; điều khoản
CÁC HẠNG mỗi hạng mục; các mục; các khoản mục
SỰ HẠNG điều khoản; mục;sự việc
索引 SỰ HẠNG SÁCH,TÁC DẪN bảng phụ lục các điều khoản
係数 NHỊ HẠNG HỆ SỐ Hệ số nhị thức
分布 NHỊ HẠNG PHÂN BỐ Phân phối nhị thức
定理 NHỊ HẠNG ĐỊNH LÝ Định lý nhị thức
NHỊ HẠNG THỨC Nhị thức
NỘI HẠNG số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
ĐIỀU HẠNG điều khoản;điều mục;khoản; mục
YẾU HẠNG các mục yêu cầu; các mục quan trọng; các mục thiết yếu
資本目〔収支バランス) TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
五重 NGŨ TRỌNG,TRÙNG HẠNG ngũ tấu; tấu năm bè
無形 VÔ,MÔ HÌNH HẠNG MỤC giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
衝突条 XUNG ĐỘT ĐIỀU HẠNG điều khoản tàu va nhau
付帯事 PHÓ ĐỚI,ĐÁI SỰ HẠNG hạng mục bổ sung
仲裁条 TRỌNG TÀI ĐIỀU HẠNG điều khoản trọng tài
会議事 HỘI NGHỊ SỰ HẠNG Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị
追加条 TRUY GIA ĐIỀU HẠNG điều khoản bổ sung
例外条 LỆ NGOẠI ĐIỀU HẠNG điều khoản miễn trách (thuê tàu)
値下条(売買契約) TRỊ HẠ ĐIỀU HẠNG MẠI MÃI KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản giảm giá
免責条 MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG điều khoản miễn trừ
通貨条 THÔNG HÓA ĐIỀU HẠNG điều khoản tiền tệ
譲渡条(用船契約) NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
譲渡条 NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG điều khoản chuyển nhượng
埠頭条 PHỤ ĐẦU ĐIỀU HẠNG điều khoản cập cầu
弁済条 BIỆN,BIỀN TẾ ĐIỀU HẠNG điều khoản thế quyền
控除条(用船) KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN điều khoản hao hụt (thuê tàu)
不可視 BẤT KHẢ THỊ HẠNG MỤC giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
取り消条 THỦ TIÊU ĐIỀU HẠNG điều khoản hủy (hợp đồng)
値上げ条 TRỊ THƯỢNG ĐIỀU HẠNG điều khoản tăng giá
定期船条 ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG điều khoản tàu chợ
税関検査 THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC phiếu kiểm soát hải quan
陸上免責条 LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm)
追加保険条 TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG điều khoản bảo hiểm bổ sung
不可抗力条 BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG điều khoản bất khả kháng
航路変更条(用船) HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN điều khoản chệch đường (thuê tàu)
代理指定条(用船契約) ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu)
但し書き条 ĐẢN THƯ ĐIỀU HẠNG điều khoản bảo lưu
内容未詳条 NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG điều khoản không biết bên trong bao bì
欠航面責条(保険、用船) KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu)
用選停止条 DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG điều khoản ngừng thuê
責任の消滅条 TRÁCH NHIỆM TIÊU DIỆT ĐIỀU HẠNG điều khoản hết trách nhiệm
ストライキ条 ĐIỀU HẠNG điều khoản đình công
ストライキ危険条 NGUY HIỂM ĐIỀU HẠNG điều khoản đình công, bạo động và dân biến
契約無効の申し立て条 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG điều khoản hủy hợp đồng