Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 骼CÁCH
Hán

CÁCH- Số nét: 16 - Bộ: CỐT 骨

ONカク
  • Xương khô.
  • Xương cầm thú.
  • Bộ xương.
  • Dánh.
  • "Cốt cách" 骨格 tinh thần, tính nết, tính cách. Như "mai cốt cách tuyết tinh thần" 梅骨格雪精神 cốt cách thanh tao như mai, tinh thần trong như tuyết.