Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 髄TỦY
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
真髄 | CHÂN TỦY | cốt tủy; cốt lõi |
心髄 | TÂM TỦY | điều huyền bí; điều bí ẩn;nhân tố quyết định; nòng cốt; cốt lõi; hạt nhân;ý nghĩa thực sự; bản chất |
骨髄癌 | XƯƠNG TỦY NHAM | bệnh ung thư xương |
骨髄 | XƯƠNG TỦY | cốt tuỷ; tủy sống;tuỵ |
脳髄 | NÃO TỦY | não |
脊髄 | TÍCH TỦY | các dây ở xương sống |
精髄 | TINH TỦY | điều cốt lõi; nhân; linh hồn; trụ cột; phần chính |
脳脊髄膜炎 | NÃO TÍCH TỦY MÔ VIÊM | viêm màng não |