Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 髄TỦY
Hán

TỦY- Số nét: 19 - Bộ: CỐT 骨

ONズイ
  • Xương tủy


Từ hánÂm hán việtNghĩa
XƯƠNG TỦY NHAM bệnh ung thư xương
XƯƠNG TỦY cốt tuỷ; tủy sống;tuỵ
NÃO TỦY não
TÍCH TỦY các dây ở xương sống
TINH TỦY điều cốt lõi; nhân; linh hồn; trụ cột; phần chính
CHÂN TỦY cốt tủy; cốt lõi
TÂM TỦY điều huyền bí; điều bí ẩn;nhân tố quyết định; nòng cốt; cốt lõi; hạt nhân;ý nghĩa thực sự; bản chất
脳脊膜炎 NÃO TÍCH TỦY MÔ VIÊM viêm màng não