Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 骨XƯƠNG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
骨牌 | XƯƠNG BÀI | bộ bài; bộ tú; trò chơi bài |
骨格 | XƯƠNG CÁCH | bộ xương; bộ khung |
骨捻挫 | XƯƠNG NIỆP,NIỆM TOẢ | bị trẹo xương |
骨抜き | XƯƠNG BẠT | rút xương;sự rút xương |
骨折る | XƯƠNG TRIẾT | gãy xương |
骨折する | XƯƠNG TRIẾT | gãy xương |
骨折 | XƯƠNG TRIẾT | bị gãy xương;sự gãy xương; gãy xương |
骨惜しみ | XƯƠNG TÍCH | sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác |
骨子 | XƯƠNG TỬ,TÝ | điều cốt tử; điều chủ chốt |
骨を接ぐ | XƯƠNG TIẾP | bó xương |
骨を接ぐ | XƯƠNG TIẾP | bó xương |
骨を取り除く | XƯƠNG THỦ TRỪ | lóc xương |
骨髄癌 | XƯƠNG TỦY NHAM | bệnh ung thư xương |
骨の折れる | XƯƠNG TRIẾT | khó nhọc |
骨髄 | XƯƠNG TỦY | cốt tuỷ; tủy sống;tuỵ |
骨に刻む | XƯƠNG KHẮC | khắt cốt |
骨粗症 | XƯƠNG THÔ CHỨNG | bệnh lao xương |
骨 | XƯƠNG | cốt;xương;xương cốt;xương xẩu |
骨盤 | XƯƠNG BÀN | xương hông |
頸骨 | CẢNH XƯƠNG | xương cổ |
肋骨 | LẶC XƯƠNG | xương sườn |
頭骨 | ĐẦU XƯƠNG | xương sọ |
納骨堂 | NẠP XƯƠNG ĐƯỜNG | Hầm mộ |
納骨 | NẠP XƯƠNG | việc sang tiểu |
露骨 | LỘ XƯƠNG | sự thẳng thắn; sự trực tính;trơ tráo; mặt dạn mày dày; trắng trợn |
竜骨 | LONG XƯƠNG | sống tàu thủy; sống tàu |
鎖骨 | TỎA XƯƠNG | xương đòn gánh |
硬骨漢 | NGẠNH XƯƠNG HÁN | người nguyên tắc; người cứng nhắc |
鉄骨工事 | THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ | công trình có cấu trúc bằng thép |
白骨 | BẠCH XƯƠNG | xương trắng; bộ xương |
鉄骨 | THIẾT XƯƠNG | cấu trúc bằng thép;cốt sắt;cốt thép |
甲骨文 | GIÁP XƯƠNG VĂN | chữ khắc trên mai rùa |
遺骨 | DI XƯƠNG | tro cốt; hài cốt; di cốt |
椎骨 | CHUY XƯƠNG | đốt sống |
軟骨魚類 | NHUYỄN XƯƠNG NGƯ LOẠI | Cá sụn; cá xương mềm |
拳骨する | QUYỀN XƯƠNG | tung nắm đấm; đấm; tung quả đấm |
軟骨組織 | NHUYỄN XƯƠNG TỔ CHỨC | Mô sụn |
拳骨 | QUYỀN XƯƠNG | nắm đấm; quả đấm |
鼻骨 | TỴ XƯƠNG | Xương mũi |
軟骨 | NHUYỄN XƯƠNG | sụn |
座骨神経痛 | TỌA XƯƠNG THẦN KINH THỐNG | đau thần kinh toạ |
骸骨 | HÀI XƯƠNG | bộ xương;hài cốt |
尾骨 | VĨ XƯƠNG | Xương cụt |
脛骨 | HĨNH XƯƠNG | Xương cẳng chân; xương ống chân; xương chày |
小骨 | TIỂU XƯƠNG | nhánh xương; xương dăm;nhánh xương; xương răm |
背骨 | BỐI XƯƠNG | xương sống |
反骨精神 | PHẢN XƯƠNG TINH THẦN | Tinh thần chống đối |
反骨 | PHẢN XƯƠNG | Tinh thần chống đối |
顎骨 | NGẠC XƯƠNG | Xương hàm |
肌骨 | CƠ XƯƠNG | da và xương |
人骨 | NHÂN XƯƠNG | xương người |
頭頂骨 | ĐẦU ĐỈNH,ĐINH XƯƠNG | Xương đỉnh |
虎の骨 | HỔ XƯƠNG | hổ cốt |
肩胛骨 | KIÊN GIÁP XƯƠNG | xương bả vai |
せん状骨 | TRẠNG XƯƠNG | xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái) |