Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 弼BẬT
Hán

BẬT- Số nét: 12 - Bộ: CUNG 弓

ONヒツ
KUN弼ける たすける
  ゆだめ
  すけ
  たすく
  • Khí cụ để chỉnh cây cung, cái nỏ cho ngay.
  • Chỉnh cho ngay.
  • Giúp đỡ. Thường gọi quan Tể tướng là phụ bật 輔弼 hay nguyên bật 元弼 nghĩa là người giúp đỡ vua vậy.
  • Cũng viết 弻.