Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
粥CHÚC,DỤC
‹
■
▶
›
✕
Hán
CHÚC,DỤC- Số nét: 12 - Bộ: CUNG 弓
ON
イク, シュク, ジュク
KUN
粥
かゆ
粥
かい
粥ぐ
ひさぐ
Cháo.
Chúc chúc 粥粥 nhút nhát, rụt rè, tả cái dáng hèn yếu.
Một âm là dục. Bán, cùng nghĩa với chữ dục 鬻.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
粥
をすする
CHÚC,DỤC
húp cháo
鶏
粥
KÊ CHÚC,DỤC
cháo gà
白
粥
BẠCH CHÚC,DỤC
cháo hoa
お
粥
CHÚC,DỤC
cháo
魚の
粥
NGƯ CHÚC,DỤC
cháo cá
薄い
粥
BẠC CHÚC,DỤC
cháo lỏng
濃い
粥
NỒNG,NÙNG CHÚC,DỤC
cháo đặc