Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 粥CHÚC,DỤC
Hán

CHÚC,DỤC- Số nét: 12 - Bộ: CUNG 弓

ONイク, シュク, ジュク
KUN かゆ
  かい
  粥ぐ ひさぐ
  • Cháo.
  • Chúc chúc 粥粥 nhút nhát, rụt rè, tả cái dáng hèn yếu.
  • Một âm là dục. Bán, cùng nghĩa với chữ dục 鬻.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
をすする CHÚC,DỤC húp cháo
KÊ CHÚC,DỤC cháo gà
BẠCH CHÚC,DỤC cháo hoa
CHÚC,DỤC cháo
魚の NGƯ CHÚC,DỤC cháo cá
薄い BẠC CHÚC,DỤC cháo lỏng
濃い NỒNG,NÙNG CHÚC,DỤC cháo đặc