Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 弾ĐẠN,ĐÀN
| |||||||||||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
弾む | ĐẠN,ĐÀN | nảy;rộn ràng |
弾く | ĐẠN,ĐÀN | chơi (nhạc cụ);đàn;gẫy;gảy |
弾く | ĐẠN,ĐÀN | búng |
弾が当たる | ĐẠN,ĐÀN ĐƯƠNG | trúng đạn |
弾 | ĐẠN,ĐÀN | viên đạn |
弾道ミサイル防衛 | ĐẠN,ĐÀN ĐẠO PHÒNG VỆ | Bảo vệ Tên lửa đạn đạo;phòng vệ Tên lửa đạn đạo |
弾薬 | ĐẠN,ĐÀN DƯỢC | đạn dược |
弾痕 | ĐẠN,ĐÀN NGÂN | hố bom |
弾性ゴム | ĐẠN,ĐÀN TÍNH,TÁNH | cao su mềm |
弾奏する | ĐẠN,ĐÀN TẤU | đàn |
弾圧する | ĐẠN,ĐÀN ÁP | đàn áp |
弾圧 | ĐẠN,ĐÀN ÁP | đàn áp;sự đàn áp |
弾劾 | ĐẠN,ĐÀN HẶC | sự đàn hặc; sự chỉ trích; sự buộc tội |
弾力ある | ĐẠN,ĐÀN LỰC | đàn |
弾力 | ĐẠN,ĐÀN LỰC | lực đàn hồi; sự co dãn |
弾丸 | ĐẠN,ĐÀN HOÀN | đạn;viên đạn |
肉弾 | NHỤC ĐẠN,ĐÀN | Viên đạn người |
敵弾 | ĐỊCH ĐẠN,ĐÀN | đạn địch |
擲弾筒 | TRỊCH ĐẠN,ĐÀN ĐỒNG | Súng phóng lựu đạn |
糾弾する | CỦ ĐẠN,ĐÀN | công kích; chỉ trích |
擲弾発射筒 | TRỊCH ĐẠN,ĐÀN PHÁT XẠ ĐỒNG | Súng phóng lựu đạn |
お弾き | ĐẠN,ĐÀN | hòn bi; trò chơi bi |
糾弾 | CỦ ĐẠN,ĐÀN | sự công kích; sự chỉ trích; sự chê trách; sự lên án; sự buộc tội; sự kết tội; công kích; chỉ trích; chê trách; lên án; buộc tội; kết tội |
擲弾 | TRỊCH ĐẠN,ĐÀN | Lựu đạn |
爪弾き | TRẢO ĐẠN,ĐÀN | con bị ghẻ lạnh (trong gia đình) |
爆弾投下 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ | thả bom |
爆弾を投下する | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ | ném bom |
爆弾 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom; lựu đạn; đạn pháo;đạn trái phá;việc nấu rượu lậu; việc nổ ngô |
榴弾 | LƯU,LỰU ĐẠN,ĐÀN | lựu đạn |
肉弾戦 | NHỤC ĐẠN,ĐÀN CHIẾN | Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn |
ガス弾 | ĐẠN,ĐÀN | bom hơi |
手榴弾 | THỦ LƯU,LỰU ĐẠN,ĐÀN | lựu đạn |
催涙弾 | THÔI LỆ ĐẠN,ĐÀN | bom cay |
信号弾 | TÍN HIỆU ĐẠN,ĐÀN | pháo hiệu;pháo lệnh |
照明弾 | CHIẾU MINH ĐẠN,ĐÀN | pháo sáng |
焼夷弾 | THIÊU DI ĐẠN,ĐÀN | đạn lửa |
流れ弾 | LƯU ĐẠN,ĐÀN | đạc lạc;Viên đạn lạc; viên đạn bị sai đích |
鉄砲弾 | THIẾT PHÁO ĐẠN,ĐÀN | đạn pháo sắt |
普通弾 | PHỔ THÔNG ĐẠN,ĐÀN | đạn tròn; đạn thường |
細菌爆弾 | TẾ KHUẨN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom vi trùng |
せん断弾性係数 | ĐOÀN,ĐOẠN ĐẠN,ĐÀN TÍNH,TÁNH HỆ SỐ | sự co giãn đàn hồi |
原子爆弾 | NGUYÊN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom nguyên tử |
人間爆弾 | NHÂN GIAN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom cảm tử (bom gài vào người) |
水素爆弾 | THỦY TỐ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom khinh khí |
毒ガス弾 | ĐỘC ĐẠN,ĐÀN | bom hơi độc |
電子爆弾 | ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom điện tử |
時限爆弾 | THỜI HẠN BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom giờ |
中性子爆弾 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom nơtron |
ロケット弾 | ĐẠN,ĐÀN | đạn rốc két |
ボール爆弾 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom bi |
ギターを弾く | ĐẠN,ĐÀN | đánh đàn;gảy |
ナバール爆弾 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom na pan |
バイオリンを弾く | ĐẠN,ĐÀN | kéo vi ô lông |
プラスチック爆弾 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Chất nổ plastic |