Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 彈ĐẠN,ĐÀN
Hán

ĐẠN,ĐÀN- Số nét: 15 - Bộ: CUNG 弓

ONダン, タン
KUN彈く ひく
  彈む はずむ
  たま
  彈く はじく
  彈ける はじける
  彈す ただす
  • Cái cung bắn đạn.
  • Viên đạn.
  • Một âm là "đàn". Bắn ra. Vật gì có tính chun lại rồi lại duôi ra gọi là "đàn tính" 彈性.
  • Dánh, như "đàn kiếm" 彈劍 đánh gươm, "đàn cầm" 彈琴 đánh đàn.
  • Gảy lấy đầu móng tay hai ngón mà búng mà gảy.
  • Dàn hặc, như "đàn tham" 彈參 hặc kẻ có lỗi.