Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 彌DI
Hán

DI- Số nét: 17 - Bộ: CUNG 弓

ONミ, ビ
KUN いや
 
  あまねし
  いよいよ
  とおい
  ひさし
  彌しい ひさしい
  彌る わたる
 
  • Khắp, đầy. Như "di phùng" 彌縫 vá kín cho khỏi khuyết.
  • Trọn, như "di nguyệt" 彌月 trọn tháng.
  • Càng, như "ngưỡng chi di cao" 仰之彌高 ngửa lên trông thấy càng cao.
  • Xa, "di sanh" 彌勝 cháu xa.