Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 弦HUYỀN
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 弦楽器 | HUYỀN NHẠC,LẠC KHÍ | đàn dây; nhạc cụ dây;đờn |
| 弦楽器 | HUYỀN NHẠC,LẠC KHÍ | đàn |
| 弦 | HUYỀN | dây đàn |
| 管弦楽団 | QUẢN HUYỀN NHẠC,LẠC ĐOÀN | đoàn nhạc; dàn nhạc |
| 管弦楽 | QUẢN HUYỀN NHẠC,LẠC | âm nhạc soạn cho dàn nhạc |
| 正弦曲線 | CHÍNH HUYỀN KHÚC TUYẾN | đường sin |
| 二弦琴 | NHỊ HUYỀN CẦM | Đàn koto hai dây; nhị huyền cầm |
| 下弦 | HẠ HUYỀN | hạ tuần; cuối tháng |
| 上弦 | THƯỢNG HUYỀN | trăng thượng huyền |

