Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 弛THỈ
Hán

THỈ- Số nét: 06 - Bộ: CUNG 弓

ONチ, シ
KUN弛む たるむ
  弛める たるめる
  弛む たゆむ
  弛む ゆるむ
  弛み ゆるみ
  • Buông dây cung.
  • Buông ra, một mặt giữ một mặt buông gọi là "thỉ trương" 弛張.
  • Bỏ trễ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỈ lơi lỏng;lỏng
TRUNG THỈ sự lỏng;sự sụt giá